Đọc nhanh: 序列号 (tự liệt hiệu). Ý nghĩa là: khóa sản phẩm (phần mềm), số seri. Ví dụ : - 有序列号吗 Chúng ta có một số sê-ri không?
Ý nghĩa của 序列号 khi là Danh từ
✪ khóa sản phẩm (phần mềm)
product key (software)
✪ số seri
serial number
- 有 序列号 吗
- Chúng ta có một số sê-ri không?
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 序列号
- 门牌号码
- Bảng số nhà
- 标明 号码
- ghi rõ số
- 罗列 罪状
- kể tội trạng; liệt kê tội trạng.
- 大 号 皮鞋
- giày số lớn
- 陈列 着 照片
- Hình ảnh đang được trưng bày.
- 四 礵 列岛
- quần đảo Tứ Sương.
- 孩子 在 哀号 不停
- Đứa trẻ đang gào khóc không ngừng.
- 有 序列号 吗
- Chúng ta có một số sê-ri không?
- 上面 有 序列号
- Có một số sê-ri trên đó.
- 展品 摆列 有序
- hàng hoá triển lãm trưng bày có thứ tự
- 根据 这个 序列号
- Tôi có thể theo dõi số sê-ri đó
- 序号 显示 在 列表 上
- Số thứ tự hiển thị trên danh sách.
- 汇编程序 设计 中 , 用项 和 括号 对 的 组合 所 代表 的 一个 或 多个 操作
- Trong lập trình hợp ngữ, một hoặc nhiều hoạt động được đại diện bởi sự kết hợp của các thuộc tính và dấu ngoặc đơn.
- 每个 人 都 有 序号
- Mỗi người đều có số thứ tự.
- 这个 密钥 的 序列号
- Số sê-ri cho cái này
- 货架 上 陈列 着 各种 牌号 的 照相机
- Nhiều loại máy ảnh được đặt trên kệ.
- 请 记住 你 的 序号
- Hãy nhớ số thứ tự của bạn.
- 那 抽屉 里 应该 有个 叫 「 序列号 」 的 文档
- Bên trong ngăn kéo đó phải có một tệp được gọi là số sê-ri.
- 那 是 一个 离心机 的 序列号
- Đó là số sê-ri của máy ly tâm
- 我们 可以 接收 信号
- Chúng ta có thể nhận tín hiệu.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 序列号
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 序列号 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm列›
号›
序›