时间序列 shíjiān xùliè

Từ hán việt: 【thì gian tự liệt】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "时间序列" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (thì gian tự liệt). Ý nghĩa là: chuỗi thời gian (thống kê.).

Xem ý nghĩa và ví dụ của 时间序列 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 时间序列 khi là Danh từ

chuỗi thời gian (thống kê.)

time series (stats.)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 时间序列

  • - zhè shì zài 阿波罗 ābōluó 剧院 jùyuàn de 表演 biǎoyǎn 时间 shíjiān

    - Đây là giờ biểu diễn của tôi tại Apollo.

  • - zhǎo 鲁斯 lǔsī · 伊斯曼 yīsīmàn 只是 zhǐshì 浪费时间 làngfèishíjiān

    - Bạn đang lãng phí thời gian của mình với Ruth Eastman.

  • - 利用 lìyòng 课余时间 kèyúshíjiān 家教 jiājiào 妹妹 mèimei 弹钢琴 dàngāngqín

    - Anh ấy tranh thủ thời gian rảnh ngoài giờ học dạy em gái đánh đàn.

  • - 上面 shàngmiàn yǒu 序列号 xùlièhào

    - Có một số sê-ri trên đó.

  • - 总是 zǒngshì 抱怨 bàoyuàn 自己 zìjǐ méi 时间 shíjiān

    - Cô ấy hay than phiền mình không có thời gian.

  • - 每天 měitiān 早上 zǎoshàng 挨时间 áishíjiān 起床 qǐchuáng

    - Tôi dậy muộn mỗi sáng.

  • - 赶时间 gǎnshíjiān 不及 bùjí 解释 jiěshì

    - Tôi vội quá không kịp giải thích.

  • - yào 爱惜 àixī 时间 shíjiān 因为 yīnwèi 时间 shíjiān 就是 jiùshì 生命 shēngmìng

    - Phải biết trân trọng thời gian, bởi thời gian chính là sinh mệnh.

  • - 爱情 àiqíng zài 时间 shíjiān zhōng 消失 xiāoshī

    - Tình yêu đã tan biến theo thời gian.

  • - 爱情 àiqíng 需要 xūyào 时间 shíjiān 培养 péiyǎng

    - Tình yêu cần thời gian để phát triển.

  • - 我们 wǒmen yào 珍惜 zhēnxī 时间 shíjiān

    - Chúng ta phải trân trọng thời gian.

  • - 零碎 língsuì 时间 shíjiān yào 珍惜 zhēnxī

    - Thời gian vụn vặt cũng phải quý trọng.

  • - 我们 wǒmen 一定 yídìng yào 珍惜 zhēnxī 时间 shíjiān

    - Chúng ta phải coi trọng thời gian.

  • - 装运 zhuāngyùn de 时间 shíjiān 已经 yǐjīng 安排 ānpái hǎo le

    - Thời gian vận chuyển đã được sắp xếp.

  • - 会议 huìyì de 时间 shíjiān 已经 yǐjīng 安排 ānpái hǎo le

    - Thời gian họp đã được sắp xếp xong.

  • - 这个 zhègè 安排 ānpái 合适 héshì 大家 dàjiā de 时间 shíjiān

    - Sự sắp xếp này phù hợp với thời gian của mọi người.

  • - 固定 gùdìng 家具 jiājù 花费 huāfèi le 不少 bùshǎo 时间 shíjiān

    - Việc cố định đồ nội thất tốn nhiều thời gian.

  • - 伦敦 lúndūn 运输 yùnshū 公司 gōngsī zài 交通 jiāotōng 高峰 gāofēng shí jiān 增开 zēngkāi 加班 jiābān 列车 lièchē

    - Công ty vận chuyển Londontăng cường hoạt động tàu làm việc ngoài giờ trong thời gian cao điểm giao thông.

  • - 缩短 suōduǎn 列车 lièchē de 运行 yùnxíng 时间 shíjiān

    - Rút ngắn thời gian vận hành của đoàn tàu.

  • - 最早 zuìzǎo de zài 时间 shíjiān 次序 cìxù shàng 首次 shǒucì 出现 chūxiàn de 最早 zuìzǎo de

    - Đầu tiên xuất hiện trong thời gian và thứ tự; sớm nhất.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 时间序列

Hình ảnh minh họa cho từ 时间序列

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 时间序列 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:đao 刀 (+4 nét)
    • Pinyin: Liè
    • Âm hán việt: Liệt
    • Nét bút:一ノフ丶丨丨
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:MNLN (一弓中弓)
    • Bảng mã:U+5217
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Nghiễm 广 (+4 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Tự
    • Nét bút:丶一ノフ丶フ丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:ININ (戈弓戈弓)
    • Bảng mã:U+5E8F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Nhật 日 (+3 nét)
    • Pinyin: Shí
    • Âm hán việt: Thì , Thời
    • Nét bút:丨フ一一一丨丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:ADI (日木戈)
    • Bảng mã:U+65F6
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Môn 門 (+4 nét)
    • Pinyin: Jiān , Jiàn , Xiàn
    • Âm hán việt: Dản , Gian , Gián , Nhàn
    • Nét bút:丶丨フ丨フ一一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:ISA (戈尸日)
    • Bảng mã:U+95F4
    • Tần suất sử dụng:Rất cao