Đọc nhanh: 无穷序列 (vô cùng tự liệt). Ý nghĩa là: chuỗi vô hạn.
Ý nghĩa của 无穷序列 khi là Danh từ
✪ chuỗi vô hạn
infinite sequence
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 无穷序列
- 有 序列号 吗
- Chúng ta có một số sê-ri không?
- 上面 有 序列号
- Có một số sê-ri trên đó.
- 贻害无穷
- để lại bao tai hoạ
- 宇宙 的 奥秘 是 无穷的
- Những bí ẩn của vũ trụ là vô tận.
- 歌声 美妙 , 余味无穷
- giọng hát tuyệt vời dư âm còn mãi.
- 流毒 无穷
- độc hại vô cùng.
- 穷 厉害 , 无人敌
- Quá là lợi hại, không ai địch nổi.
- 遗患 无穷
- lưu lại tai hoạ vô cùng.
- 后患无穷
- hậu hoạn khôn lường.
- 展品 摆列 有序
- hàng hoá triển lãm trưng bày có thứ tự
- 根据 这个 序列号
- Tôi có thể theo dõi số sê-ri đó
- 序号 显示 在 列表 上
- Số thứ tự hiển thị trên danh sách.
- 群众 智慧 无穷无尽 , 个人 的 才能 只不过 是 沧海一粟
- trí tuệ của nhân dân là vô cùng vô tận, tài năng của cá nhân chẳng qua chỉ là muối bỏ bể.
- 民间艺术 的 宝藏 真是 无穷无尽
- kho tàng nghệ thuật dân gian thực là vô cùng vô tận
- 这个 穷佬 一无所有
- Gã nghèo này chả có gì cả.
- 人类 的 智慧 是 无穷的
- Trí tuệ của nhân loại là vô hạn.
- 言有 尽而意 无穷
- Lời có hạn nhưng ý nghĩa thì vô tận.
- 对 程序 进行 修改 是 徒劳无功 的
- Việc thay đổi chương trình là vô ích và không mang lại kết quả.
- 身无长物 ( 形容 穷困 或 俭朴 )
- nghèo rớt mùng tơi (chẳng có của nả gì nên hồn).
- 云朵 的 轮廓 变幻无穷
- Hình dáng của đám mây thay đổi không ngừng.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 无穷序列
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 无穷序列 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm列›
序›
无›
穷›