Đọc nhanh: 帐篷 (trướng bồng). Ý nghĩa là: lều; lều vải; lều bạt. Ví dụ : - 我们在帐篷里休息。 Chúng tôi nghỉ ngơi trong lều.. - 露营时要带上帐篷。 Khi cắm trại phải mang theo lều.. - 他们搭起了一个大帐篷。 Họ dựng một cái lều lớn.
Ý nghĩa của 帐篷 khi là Danh từ
✪ lều; lều vải; lều bạt
撑在地上遮蔽风雨、日光的东西,多用帆布、尼龙布等做成
- 我们 在 帐篷 里 休息
- Chúng tôi nghỉ ngơi trong lều.
- 露营 时要 带上 帐篷
- Khi cắm trại phải mang theo lều.
- 他们 搭起 了 一个 大帐篷
- Họ dựng một cái lều lớn.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Cấu trúc ngữ pháp liên quan đến 帐篷
✪ 那/Số từ + 顶/个 + 帐篷
số lượng danh
- 那顶 帐篷 很大
- Cái lều đó rất lớn.
- 我们 有 两个 帐篷
- Chúng tôi có hai cái lều.
- 三顶 帐篷 已 搭 好
- Ba cái lều đã được dựng xong.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
✪ Động từ (搭/住/进/出/支) + 帐篷
- 我们 搭帐篷 很快
- Chúng tôi dựng lều rất nhanh.
- 我们 进 了 帐篷
- Chúng tôi đã vào lều.
- 他们 住 在 帐篷 里
- Họ sống trong lều.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 帐篷
- 床上 有 顶 新 蚊帐
- Trên giường có một chiếc màn chống muỗi mới.
- 把 篷 撑起来
- che mui lên.
- 风 把 帐篷 掀翻 了
- Gió đã làm lật đổ cái lều.
- 三顶 帐篷 已 搭 好
- Ba cái lều đã được dựng xong.
- 我们 搭帐篷 很快
- Chúng tôi dựng lều rất nhanh.
- 东西 露 在 帐篷 外
- Đồ vật lộ ra ngoài lều.
- 不认帐
- không chịu nhận là thiếu nợ.
- 我们 进 了 帐篷
- Chúng tôi đã vào lều.
- 那顶 帐篷 很大
- Cái lều đó rất lớn.
- 他 带 了 两顶 帐篷
- Anh ấy mang theo hai cái lều.
- 他们 住 在 帐篷 里
- Họ sống trong lều.
- 我们 有 两个 帐篷
- Chúng tôi có hai cái lều.
- 我们 在 帐篷 里 休息
- Chúng tôi nghỉ ngơi trong lều.
- 露营 时要 带上 帐篷
- Khi cắm trại phải mang theo lều.
- 他们 搭起 了 一个 大帐篷
- Họ dựng một cái lều lớn.
- 我们 需要 新 的 帐篷 兜风
- Chúng ta cần một cái lều mới để chắn gió.
- 我们 把 帐篷 竖 在 空地 上
- Chúng tôi dựng lều trên mảnh đất trống.
- 他们 在场 地上 搭 了 帐篷
- Họ đã dựng lều trên sân bãi đó.
- 下雨 前 , 请 将 帐篷 的 绳索 放松
- Trước khi mưa, vui lòng thả lỏng dây thừng của cái lều.
- 这个 地区 已 为 无家可归者 搭建 了 一些 帐篷
- Một số lều trại đã được dựng lên trong khu vực dành cho người vô gia cư.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 帐篷
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 帐篷 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm帐›
篷›