• Tổng số nét:7 nét
  • Bộ:Cân 巾 (+4 nét)
  • Pinyin: Zhàng
  • Âm hán việt: Trướng
  • Nét bút:丨フ丨ノ一フ丶
  • Lục thư:Hình thanh & hội ý
  • Hình thái:⿰巾长
  • Thương hiệt:LBPO (中月心人)
  • Bảng mã:U+5E10
  • Tần suất sử dụng:Cao

Các biến thể (Dị thể) của 帐

  • Phồn thể

Ý nghĩa của từ 帐 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (Trướng). Bộ Cân (+4 nét). Tổng 7 nét but (). Từ ghép với : (Tấm) màn, Kiểm tra sổ, Thiếu nợ, chịu tiền, Quỵt nợ, không nhận việc mình đã làm. Chi tiết hơn...

Trướng

Từ điển phổ thông

  • 1. căng lên, dương lên
  • 2. trướng (lều dựng tạm khi hành binh)

Từ điển Trần Văn Chánh

* ① (Tấm) màn

- (Tấm) màn

* ② Sổ hộ tịch, sổ ghi tiền

- Ghi sổ

- Kiểm tra sổ

* ③ Nợ, thiếu chịu, chịu tiền

- Thiếu nợ, chịu tiền

- Trả nợ

- Quỵt nợ, không nhận việc mình đã làm.