Đọc nhanh: 帐篷出租 (trướng bồng xuất tô). Ý nghĩa là: Cho thuê lều trại.
Ý nghĩa của 帐篷出租 khi là Từ điển
✪ Cho thuê lều trại
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 帐篷出租
- 风 把 帐篷 掀翻 了
- Gió đã làm lật đổ cái lều.
- 把 车子 出租 给 他
- Cho thuê chiếc xe cho anh ấy.
- 他 搭 出租 上班
- Anh ấy bắt taxi đi làm.
- 三顶 帐篷 已 搭 好
- Ba cái lều đã được dựng xong.
- 我们 搭帐篷 很快
- Chúng tôi dựng lều rất nhanh.
- 东西 露 在 帐篷 外
- Đồ vật lộ ra ngoài lều.
- 出租 土地
- Cho thuê đất.
- 他 打 出租车 上班
- Anh ấy bắt taxi đi làm.
- 出租 房子
- Cho thuê nhà.
- 我 在 路边 等 出租
- Tôi đang ven đường đợi xe taxi..
- 下雨天 很难 打到 出租车
- Trời mưa rất khó gọi xe taxi.
- 出租人 可 驱逐 不付 租金 的 承租人
- Chủ nhà có thể đuổi người thuê không thanh toán tiền thuê.
- 他 是 开 出租 的
- Anh ấy là tài xế lái taxi.
- 我 想 叫 辆 出租车
- Tôi muốn gọi một chiếc taxi.
- 房子 已 租出去 了
- Căn phòng đã được cho thuê.
- 我 打 出租 去 商场
- Tôi bắt taxi đến trung tâm mại.
- 手机 丢 在 出租车 上
- Điện thoại bị bỏ quên trên taxi.
- 我 坐 出租车 去 学校
- Tôi đi taxi đến trường.
- 把 工作室 出租 给 他
- Cho thuê phòng làm việc cho anh ấy.
- 这套 房子 正在 出租
- Căn nhà này đang cho thuê.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 帐篷出租
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 帐篷出租 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm出›
帐›
租›
篷›