Đọc nhanh: 工力 (công lực). Ý nghĩa là: công sức; công phu; bản lĩnh, sức người; nhân lực. Ví dụ : - 做到这样是不容易的,必须用很大的工力。 làm được thế này không dễ đâu phải tốn rất nhiều công sức.
Ý nghĩa của 工力 khi là Danh từ
✪ công sức; công phu; bản lĩnh
本领和力量
- 做到 这样 是 不 容易 的 , 必须 用 很大 的 工力
- làm được thế này không dễ đâu phải tốn rất nhiều công sức.
✪ sức người; nhân lực
指完成某项工作所需要的人力
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 工力
- 因为 工作 压力 , 引发 了 失眠
- Do áp lực công việc, đã gây ra chứng mất ngủ.
- 他 努力 工作 养家
- Anh ấy làm việc chăm chỉ để nuôi gia đình.
- 大力 扩建 工业 基地
- ra sức mở rộng khu công nghiệp.
- 劳动力 和 工具 调配 得 合理 , 工作 进行 就 顺利
- sức lao động và công cụ phải được điều phối hợp lý, để công việc tiến hành được thuận lợi.
- 工作制 很 压力
- Quy định làm việc rất áp lực.
- 平时 不 努力 工作 , 等到 被 辞退 就 追悔莫及 了
- Bây giờ không nỗ lực làm việc, đợi đến khi bị từ chức thì hối hận không kịp.
- 他 努力 工作 以 提高 级别
- Anh ấy làm việc chăm chỉ để nâng cao cấp bậc.
- 员工 们 都 很 努力 工作
- Các nhân viên đều làm việc rất chăm chỉ.
- 出车 时 , 老张 总是 找 老工人 搭班 , 装卸车 时助 他们 一臂之力
- khi lái xe, ông Trương thường kết bạn với bác công nhân già, khi bốc dỡ hàng hoá thì giúp họ một tay.
- 日复一日 , 他 努力 工作
- Ngày qua ngày, anh ấy chăm chỉ làm việc.
- 我试 着 更 努力 地 工作 , 但 事倍功半
- Tôi đã cố gắng làm việc chăm chỉ nhưng kết quả không khả quan.
- 我 还 以为 是 绿湾 包装工 的 汽车 拉力赛 呢
- Tôi nghĩ đó là một cuộc biểu tình của Green Bay Packers.
- 锻炼身体 是 排解 工作 压力 的 好 办法
- Tập thể dục là một cách tuyệt vời để giảm căng thẳng trong công việc.
- 我 一定 努力 工作 , 报效 母校 的 培养
- Tôi nhất định sẽ nỗ lực làm việc, để đền đáp công ơn nuôi dưỡng của trường cũ.
- 工作 压力 让 他 忧虑
- Áp lực công việc khiến anh ấy lo lắng.
- 员工 因 工作 压力 太大而 哭泣
- Nhân viên khóc vì áp lực công việc quá lớn.
- 工作 压力 令 我 头疼
- Áp lực công việc khiến tôi đau đầu.
- 政府 努力 发展 工业
- Chính phủ nỗ lực mở rộng ngành công nghiệp.
- 为了 提高 薪水 , 她 努力 工作
- Cô ấy đã làm việc chăm chỉ để cải thiện mức lương của mình.
- 她 很 努力 工作 , 相反 , 薪水 却 很 低
- Cô ấy làm việc rất chăm chỉ nhưng ngược lại lương lại rất thấp.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 工力
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 工力 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm力›
工›