Đọc nhanh: 土力工程 (thổ lực công trình). Ý nghĩa là: địa kỹ thuật.
Ý nghĩa của 土力工程 khi là Danh từ
✪ địa kỹ thuật
geotechnical engineering
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 土力工程
- 河防 工程
- công trình phòng lũ
- 我 奶奶 是 一名 工程师
- Bà tôi là một kỹ sư.
- 立交 工程
- công trình đan xen.
- 休闲 过程 对 土壤 有益
- Quy trình để đất nghỉ có ích cho đất.
- 他 努力 工作 养家
- Anh ấy làm việc chăm chỉ để nuôi gia đình.
- 工程 的 基础 非常 重要
- Nền móng của công trình rất quan trọng.
- 治水 工程
- công trình trị thuỷ
- 劳动力 和 工具 调配 得 合理 , 工作 进行 就 顺利
- sức lao động và công cụ phải được điều phối hợp lý, để công việc tiến hành được thuận lợi.
- 工程 要 按期 搞完 , 不能 留尾巴
- công trình phải dựa vào kỳ hạn mà làm cho xong, đừng để dây dưa.
- 工作制 很 压力
- Quy định làm việc rất áp lực.
- 我 承包工程
- Tôi nhận thầu công trình.
- 我们 的 客户 包括 发展商 、 建筑师 、 工程 总 承包商 和 幕墙 分包商
- Khách hàng của chúng tôi bao gồm các nhà phát triển, kiến trúc sư, tổng thầu và nhà thầu phụ vách ngăn.
- 他们 到 各地 考察 水利工程
- Họ đi mọi nơi để khảo sát công trình thuỷ lợi.
- 陶瓷 学 制作 陶瓷 物品 的 工艺 或 技术 , 尤指用 耐火 粘土 制
- Nghệ thuật hoặc kỹ thuật làm đồ gốm, đặc biệt là những đồ làm bằng đất sét chịu lửa.
- 平时 不 努力 工作 , 等到 被 辞退 就 追悔莫及 了
- Bây giờ không nỗ lực làm việc, đợi đến khi bị từ chức thì hối hận không kịp.
- 高工 ( 高级 工程师 )
- kỹ sư cấp cao
- 他 努力 工作 以 提高 级别
- Anh ấy làm việc chăm chỉ để nâng cao cấp bậc.
- 承办 土木工程
- nhận làm các công trình thổ mộc.
- 因此 如何 预测 路基 的 沉降 是 一个 难题 , 也 是 岩土 工程界 的 热点 之一
- Do đó, làm thế nào để dự báo độ lún của nền đường là một bài toán khó, đồng thời cũng là một trong những điểm nóng của lĩnh vực ĐCCT.
- 他 学习 了 土木工程
- Anh ấy học kỹ thuật xây dựng.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 土力工程
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 土力工程 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm力›
土›
工›
程›