jué

Từ hán việt: 【quật】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (quật). Ý nghĩa là: vùng dậy; dấy lên; quật khởi. Ví dụ : - 。 trên đất bằng nổi lên một hòn núi xanh biếc.. - 。 lời văn, nét bút kiệt xuất.. - ok Tôi đã thấy những gì Karaoke đã làm.

Xem ý nghĩa và ví dụ của khi ở các dạng từ loại khác nhau

Động từ
Ví dụ

Ý nghĩa của khi là Động từ

vùng dậy; dấy lên; quật khởi

崛起

Ví dụ:
  • - 平地上 píngdìshàng 崛起 juéqǐ 一座 yīzuò 青翠 qīngcuì de 山峰 shānfēng

    - trên đất bằng nổi lên một hòn núi xanh biếc.

  • - 文笔 wénbǐ 奇崛 qíjué

    - lời văn, nét bút kiệt xuất.

  • - 见证 jiànzhèng le 卡拉 kǎlā ok de 崛起 juéqǐ

    - Tôi đã thấy những gì Karaoke đã làm.

  • - 太平军 tàipíngjūn 崛起 juéqǐ 金田村 jīntiáncūn

    - quân Thái Bình nổi dậy ở thôn Kim Điền.

  • Xem thêm 2 ví dụ ⊳

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • - 见证 jiànzhèng le 卡拉 kǎlā ok de 崛起 juéqǐ

    - Tôi đã thấy những gì Karaoke đã làm.

  • - 文笔 wénbǐ 奇崛 qíjué

    - lời văn, nét bút kiệt xuất.

  • - 岛屿 dǎoyǔ zài 海面 hǎimiàn shàng 崛起 juéqǐ

    - Hòn đảo nổi lên trên mặt biển.

  • - 这座 zhèzuò 山峰 shānfēng 突然 tūrán 崛起 juéqǐ

    - Đỉnh núi này đột ngột nhô lên.

  • - 这片 zhèpiàn 山地 shāndì 崛起 juéqǐ le 许多 xǔduō 新峰 xīnfēng

    - Khu vực núi này nổi lên nhiều đỉnh núi mới.

  • - 平地上 píngdìshàng 崛起 juéqǐ 一座 yīzuò 青翠 qīngcuì de 山峰 shānfēng

    - trên đất bằng nổi lên một hòn núi xanh biếc.

  • - 新兴产业 xīnxīngchǎnyè 正在 zhèngzài 崛起 juéqǐ

    - Ngành công nghiệp mới đang nổi lên.

  • - 绿色 lǜsè 能源 néngyuán 产业 chǎnyè 逐渐 zhújiàn 崛起 juéqǐ

    - Ngành năng lượng xanh đang dần nổi lên.

  • - 创新 chuàngxīn 思想 sīxiǎng zài 社会 shèhuì zhōng 崛起 juéqǐ

    - Tư tưởng đổi mới đang trỗi dậy trong xã hội.

  • - 太平军 tàipíngjūn 崛起 juéqǐ 金田村 jīntiáncūn

    - quân Thái Bình nổi dậy ở thôn Kim Điền.

  • Xem thêm 5 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 崛

Hình ảnh minh họa cho từ 崛

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 崛 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Sơn 山 (+8 nét)
    • Pinyin: Jué
    • Âm hán việt: Quật
    • Nét bút:丨フ丨フ一ノフ丨丨フ丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:USUU (山尸山山)
    • Bảng mã:U+5D1B
    • Tần suất sử dụng:Trung bình