崛立 jué lì

Từ hán việt: 【quật lập】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "崛立" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (quật lập). Ý nghĩa là: vươn lên (lên vị trí thống trị), vượt qua.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 崛立 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Động từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 崛立 khi là Động từ

vươn lên (lên vị trí thống trị)

rising (to a dominant position)

vượt qua

to tower over

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 崛立

  • - 哥哥 gēge 立志 lìzhì 仕宦 shìhuàn

    - Anh trai quyết chí làm quan.

  • - 巉岩 chányán 林立 línlì

    - núi cheo leo tua tủa.

  • - 高楼 gāolóu 林立 línlì

    - nhà cao tầng san sát nhau.

  • - 帆樯 fānqiáng 林立 línlì

    - cột buồm nhiều như rừng.

  • - 帆樯 fānqiáng 林立 línlì

    - thuyền dày đặc; thuyền san sát.

  • - 哈德逊 hādéxùn 州立 zhōulì 精神病院 jīngshénbìngyuàn

    - Bệnh viện tâm thần bang Hudson River.

  • - 摩托车 mótuōchē 起来 qǐlai

    - Dựng xe máy lên.

  • - 古时 gǔshí de wèi shǔ 形成 xíngchéng le 三足鼎立 sānzúdǐnglì de 局面 júmiàn

    - Thời cổ xưa ngụy, thục , ngô tạo thành thế cục đỉnh vạc 3 chân.

  • - 赤壁之战 chìbìzhīzhàn 决定 juédìng le wèi shǔ 三国鼎立 sānguódǐnglì de 局面 júmiàn

    - trận Xích Bích đã quyết định thế chân vạc giữa ba nước, Nguỵ, Thục, Ngô.

  • - 对立物 duìlìwù

    - vật đối lập

  • - 兄弟 xiōngdì 分居 fēnjū 自立门户 zìlìménhù

    - anh em mỗi người một nơi, tự lập gia đình.

  • - 树立 shùlì 标兵 biāobīng

    - nêu gương

  • - 宣告成立 xuāngàochénglì

    - tuyên bố thành lập

  • - 一人 yīrén 立功 lìgōng 全家 quánjiā 光荣 guāngróng

    - một người lập công, cả nhà vinh quang.

  • - 正方形 zhèngfāngxíng yǒu 四个 sìgè 角儿 jiǎoér 立方体 lìfāngtǐ yǒu 八个 bāgè 角儿 jiǎoér

    - Hình vuông có bốn góc; hình lập phương có tám góc.

  • - 我们 wǒmen 比肩而立 bǐjiānérlì 共同努力 gòngtóngnǔlì

    - Chúng tôi kề vai sát cánh, cùng nhau nỗ lực.

  • - 石墩 shídūn 立在 lìzài 路边 lùbiān

    - Tảng đá đứng bên đường.

  • - 听到 tīngdào 儿子 érzi 立功 lìgōng de 消息 xiāoxi 心里 xīnli 喜滋滋 xǐzīzī de

    - nghe tin con trai lập công, lòng bà mừng khấp khởi.

  • - de 解释 jiěshì 成立 chénglì

    - Lời giải thích của anh ấy hợp lý.

  • - 管理工具 guǎnlǐgōngjù wèi nín 提供 tígōng le 设计 shèjì 建立 jiànlì 一个 yígè 外观 wàiguān 精美 jīngměi 并且 bìngqiě 易于 yìyú 导航 dǎoháng de Web

    - Các công cụ quản trị cung cấp cho bạn khả năng thiết kế và xây dựng một trang web đẹp và dễ điều hướng

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 崛立

Hình ảnh minh họa cho từ 崛立

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 崛立 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Sơn 山 (+8 nét)
    • Pinyin: Jué
    • Âm hán việt: Quật
    • Nét bút:丨フ丨フ一ノフ丨丨フ丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:USUU (山尸山山)
    • Bảng mã:U+5D1B
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Lập 立 (+0 nét)
    • Pinyin: Lì , Wèi
    • Âm hán việt: Lập
    • Nét bút:丶一丶ノ一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:YT (卜廿)
    • Bảng mã:U+7ACB
    • Tần suất sử dụng:Rất cao