Hán tự: 掘
Đọc nhanh: 掘 (quật). Ý nghĩa là: đào; đào lên. Ví dụ : - 掘井。 đào giếng.. - 掘土。 đào đất.. - 发掘。 khai quật.
Ý nghĩa của 掘 khi là Động từ
✪ đào; đào lên
刨;挖
- 掘井
- đào giếng.
- 掘土
- đào đất.
- 发掘
- khai quật.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 掘
- 多方 罗掘
- cố gắng xoay xở khắp nơi.
- 发掘 宝藏
- khai quật bảo tàng
- 他 最 后悔 的 是 那座 坟墓 的 挖掘
- Điều ông tiếc nuối nhất là việc khai quật lăng mộ ấy
- 他 一辈子 都 花 在 古物 的 挖掘 没有 生 孩子
- Cuộc đời của ông ấy đều dùng để khám phá đồ cổ, không kết hôn sinh con.
- 组装 一台 掘进机
- lắp ráp một máy đào hầm mỏ.
- 采掘 金矿
- khai thác mỏ vàng
- 掘土
- đào đất.
- 推土机 一种 可用 来 挖掘 或 推动 泥土 机器 , 如 推土机 或 挖土机
- Một loại máy xúc đất, được sử dụng để đào hoặc đẩy đất như máy xúc hoặc máy đào.
- 掘进 工作面 的 月 进尺
- tiến độ trong tháng của công việc đào hầm.
- 掘井
- đào giếng.
- 开掘 新 的 矿井
- đào một mỏ mới.
- 临渴掘井 缓不济急
- khát nước mới đào giếng; nước đến chân mới nhảy.
- 发掘
- khai quật.
- 发掘 地下 的 宝藏
- khai thác kho báu dưới lòng đất
- 他们 发掘 了 地下 的 宝藏
- Họ đã khai quật kho báu dưới lòng đất.
- 发掘 潜力
- khai thác tiềm lực
- 男人 进行 体育 活动 就是 为了 发掘 脆弱 的 小 心肝
- Đàn ông chơi thể thao để họ có thể tìm kiếm và phá hủy
- 父亲 在 花园里 掘出 一枚 古钱币
- Cha tôi đào được một đồng tiền cổ trong vườn hoa.
- 发掘 人才
- khai thác nhân tài
- 她 发掘 了 一个 商业机会
- Cô phát hiện ra một cơ hội kinh doanh.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 掘
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 掘 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm掘›