Đọc nhanh: 屋子 (ốc tử). Ý nghĩa là: phòng; buồng; gian nhà; gian phòng. Ví dụ : - 这间屋子很整洁。 Căn phòng này rất ngăn nắp.. - 屋子里面有点暗。 Trong phòng có chút hơi tối.. - 这座屋子历史悠久。 Phòng này có lịch sử lâu đời.
Ý nghĩa của 屋子 khi là Danh từ
✪ phòng; buồng; gian nhà; gian phòng
房间
- 这 间 屋子 很 整洁
- Căn phòng này rất ngăn nắp.
- 屋子 里面 有点 暗
- Trong phòng có chút hơi tối.
- 这座 屋子 历史悠久
- Phòng này có lịch sử lâu đời.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Cấu trúc ngữ pháp liên quan đến 屋子
✪ Động từ + 屋子
hành động liên quan đến "屋子”
- 我们 每周 都 打扫 屋子
- Chúng tôi dọn dẹp phòng mỗi tuần.
- 他们 正在 装修 屋子
- Họ đang trang trí phòng.
✪ Tính từ + 的 + 屋子
"屋子" vai trò trung tâm ngữ
- 我 有 一个 宽敞 的 屋子
- Tôi có một căn phòng rộng rãi.
- 她 有 一个 明亮 的 屋子
- Cô ấy có một căn phòng sáng sủa.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 屋子
- 弟弟 扛着 椅子 进屋
- Em trai khiêng chiếc ghế vào phòng.
- 妈妈 在 挡 屋子
- Mẹ đang dọn dẹp nhà cửa.
- 这 间 屋子 是 五米 的 三米 , 合 十五 平方米
- căn phòng này ngang 5 mét rộng 3 mét, tức là 15 mét vuông.
- 把 箱子 搁 在 屋子里
- để cái rương vào trong nhà.
- 几条 破 板凳 横倒竖歪 地 放在 屋子里
- mấy cái ghế hư để lung tung trong nhà.
- 屋子 里面 有点 暗
- Trong phòng có chút hơi tối.
- 屋子 犄角
- góc nhà.
- 屋里 有 好多 蚊子
- Trong phòng có rất nhiều muỗi.
- 这 间 屋子 间量 儿 太小
- diện tích nhà này hẹp quá.
- 这座 屋子 有 三层楼
- Căn nhà này có ba tầng.
- 这 间 屋子 两边 有 窗户 , 光线 很 好
- căn phòng này hai bên đều có cửa sổ, ánh sáng rất tốt.
- 零七八碎 的 东西 放满 了 一 屋子
- đồ đạc lộn xộn để đầy cả phòng.
- 他 一进 屋子 , 跟 手 就 把门 关上 了
- anh ấy vừa vào nhà là tiện tay đóng luôn cửa lại.
- 走出 了 屋子 , 回手 把门 带上
- ra khỏi nhà, với tay đóng cửa lại.
- 院子 扫完 了 , 顺手 儿 也 把 屋子 扫一扫
- quét xong sân, tiện thể quét nhà luôn.
- 我 把 屋子 收拾 得 干干净净 的
- Tôi đã dọn dẹp căn phòng sạch sẽ.
- 这 间 屋子 很 干净
- Phòng này rất sạch sẽ.
- 寒风 透过 缝隙 吹进 了 屋子
- Gió lạnh đi qua khe hở thổi vào trong nhà.
- 屋子 近旁 种 着 许多 梨树
- Bên cạnh nhà trồng rất nhiều lê.
- 屋子 多年 没 粉刷 , 灰溜溜 的
- ngôi nhà nhiều năm không quét vôi, trông xám xịt.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 屋子
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 屋子 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm子›
屋›