Đọc nhanh: 层出不穷 (tằng xuất bất cùng). Ý nghĩa là: ùn ùn; tầng tầng lớp lớp; liên tiếp xuất hiện; nhiều vô kể; vô cùng tận. Ví dụ : - 新事物层出不穷 sự vật mới ùn ùn đến. - 好人好事层出不穷 người tốt việc tốt nhiều vô kể
Ý nghĩa của 层出不穷 khi là Thành ngữ
✪ ùn ùn; tầng tầng lớp lớp; liên tiếp xuất hiện; nhiều vô kể; vô cùng tận
接连不断地出现,没有穷尽
- 新 事物 层出不穷
- sự vật mới ùn ùn đến
- 好人好事 层出不穷
- người tốt việc tốt nhiều vô kể
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 层出不穷
- 出淤泥而不染
- Gần bùn mà chẳng hôi tanh mùi bùn.
- 他 耸了耸肩 , 现出 不可 理解 的 神情
- anh ấy nhún nhún vai, tỏ vẻ khó hiểu.
- 你 瘦 的 时候 住进 我 心里 后来 胖 了 便卡 在 里面 出不来 了
- Khi bạn gầy , bạn trong ở trong trái tim tôi, nhưng khi bạn béo lên, bạn sẽ mắc kẹt bên trong và không thể thoát ra ngoài.
- 这 戏法 儿 变得 让 人 看 不 出漏子 来
- trò ảo thuật biến đổi nhanh đến nỗi làm người ta không phát hiện được chỗ hở.
- 她 忍不住 拿出 相机 拍照
- Cô không nhịn được mà lấy máy ảnh ra chụp.
- 出手不凡
- xuất thủ phi phàm
- 他 不 爱 出头露面
- anh ấy không thích xuất hiện trước công chúng.
- 年龄 层次 不同 , 爱好 也 不同
- Độ tuổi khác nhau, niềm yêu thích cũng khác nhau
- 理不出 个 头绪
- tìm không ra manh mối
- 各种 琴 发出 不同 声音
- Các loại đàn phát ra các âm thanh khác nhau.
- 我 的 人生 不是 一出 爱情喜剧
- Cuộc sống của tôi không phải là một bộ phim hài lãng mạn.
- 这个 沙发 放得 真 不是 地方 , 出来 进去 特别 碍事
- Cái sa pha này đặt không đúng chỗ, đi ra đi vào rất bất tiện.
- 安眠药 是 处方药 不能 随便 出售
- Thuốc ngủ là thuốc kê đơn, không được bán một cách tùy tiện
- 与其 等待 , 不如 主动出击
- Thay vì chờ đợi, hãy chủ động tấn công.
- 他 宁愿 休息 , 也 不出去玩
- Anh ấy thà nghỉ ngơi, chứ không ra ngoài chơi.
- 我 不想 过 着 贫穷 的 日子
- Tôi không muốn sống những ngày tháng nghèo khổ.
- 新 事物 层出不穷
- sự vật mới ùn ùn đến
- 好人好事 层出不穷
- người tốt việc tốt nhiều vô kể
- 有些 地区 总跳 不出 越穷 越生 孩子 , 越生 孩子 越穷 的 怪圈
- một số nơi không thoát ra khỏi cái vòng lẩn quẩn "càng nghèo thì thích sanh con mà sanh nhiều con thì càng nghèo".
- 尽管 她 贫穷 , 但 她 总想 装出 上流社会 阶层 的 样子
- Mặc dù cô ấy nghèo khó, nhưng cô ấy luôn muốn tỏ ra giống như những người thuộc tầng lớp thượng lưu xã hội.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 层出不穷
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 层出不穷 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm不›
出›
层›
穷›
chẳng có gì lạ; quá bình thường
nhiều; nhiều loại; nhiều lần; không phải là ít; còn nhiều nữa
xảy ra thường xuyênxảy ra nhiều lần
mọc lên như nấm; khắp nơi hoa nở; nở rộ (đầy những chuyện vui)
Quen Quá Hoá Thường
nhìn mãi quen mắt; chẳng lạ lùng gì; thấy nhiều lần, chả có gì mới
ùn ùn; trùng trùng điệp điệp; xuất hiện liên tiếp; xuất hiện luôn; xuất hiện nhiều lần; thường thấy
xa thương gần thường; xa thơm gần thối; gặp nhiều nên không thấy lạ; thấy luôn không có gì lạ