Đọc nhanh: 对手 (đối thủ). Ý nghĩa là: đối thủ; đấu thủ, đối thủ (ngang tài ngang sức). Ví dụ : - 我们的对手很强。 Đối thủ của chúng tôi rất mạnh.. - 她的对手也很有经验。 Đối thủ của cô ấy cũng rất có kinh nghiệm.. - 我们都不是他们的对手。 Chúng ta đều không phải đối thủ của họ.
Ý nghĩa của 对手 khi là Danh từ
✪ đối thủ; đấu thủ
竞赛的对方
- 我们 的 对手 很强
- Đối thủ của chúng tôi rất mạnh.
- 她 的 对手 也 很 有 经验
- Đối thủ của cô ấy cũng rất có kinh nghiệm.
✪ đối thủ (ngang tài ngang sức)
特指本领、水平不相上下的竞赛的对方
- 我们 都 不是 他们 的 对手
- Chúng ta đều không phải đối thủ của họ.
- 比 篮球 , 你 不是 我 的 对手
- So bóng rổ, bạn không phải đối thủ của tôi.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 对手
- 我们 必须 战胜 对手
- Chúng ta phải chiến thắng đối thủ.
- 她 对 那 玫玉 摆件 爱不释手
- Cô ấy rất thích đồ trang trí bằng ngọc đó.
- 他 对 这块 玉 爱不释手 总戴 在 身上
- Anh ấy rất thích khối ngọc này, lúc nào cũng đeo trên người!
- 她 可爱 地 对 我 挥手
- Cô ấy dễ thương vẫy tay với tôi.
- 那 对 情侣 手牵手
- Cặp đôi đó nắm tay nhau.
- 辅助 手段 对 他 很 有 帮助
- Biện pháp hỗ trợ rất hữu ích với anh ấy.
- 如果 那么 办 , 徒然 有利于 对手
- nếu như làm như vậy, chỉ có lợi cho đối thủ.
- 他 暗暗 地 观察 对手
- Anh ấy âm thầm quan sát đối thủ.
- 他们 手里 可能 没什么 大牌 但 肯定 藏 着 暗牌 对 咱们 留 了 一手
- Trong tay họ có lẽ không có lá bài lớn nào, nhưng chắc chắn có lá bài bí mật, khả năng sẽ đối đầu với chúng ta.
- 一个 杀手 不会 对 威纳 过度 杀戮
- Một kẻ tấn công sẽ giết Werner.
- 他 用 各种 手段 刁 对手
- Anh ấy dùng mọi cách thức gây khó khăn cho đối thủ.
- 他们 因 对手 权柄 在握 反抗 也 没用
- Vì đối thủ có quyền hành trong tay, phản kháng cũng vô ích.
- 把 球 射进 对手 的 球门
- Anh ấy đá bóng vào gôn của đối thủ.
- 他 把 球 甩 向 对手 的 方向
- Anh ấy ném bóng về phía đối thủ.
- 我们 团结起来 打败 对手
- Chúng tôi đoàn kết lại để đánh bại đối thủ.
- 竞争对手 越来越 强大
- Đối thủ cạnh tranh ngày càng mạnh mẽ.
- 以此 来 威慑 对手
- Do đó, đe dọa đối thủ của một người.
- 他 终于 败 了 对手
- Cuối cùng anh ấy đánh bại đối thủ.
- 他 当众 羞辱 了 对手
- Anh ấy làm nhục đối thủ trước đám đông.
- 他 企图 败坏 对手 名声 反而 自食其果 被控 以 诽谤罪
- Anh ta cố gắng phá hoại danh tiếng đối thủ nhưng lại tự đánh mất mình, bị buộc tội phỉ báng.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 对手
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 对手 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm对›
手›