战友 zhànyǒu

Từ hán việt: 【chiến hữu】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "战友" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (chiến hữu). Ý nghĩa là: chiến hữu; bạn chiến đấu; đồng đội. Ví dụ : - đồng đội cũ. - bạn chiến đấu thân thiết.

Từ vựng: HSK 6 HSK 7-9 TOCFL 5-6

Xem ý nghĩa và ví dụ của 战友 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 战友 khi là Danh từ

chiến hữu; bạn chiến đấu; đồng đội

在一起战斗的人

Ví dụ:
  • - 老战友 lǎozhànyǒu

    - đồng đội cũ

  • - 亲密 qīnmì 战友 zhànyǒu

    - bạn chiến đấu thân thiết.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 战友

  • - 亚洲 yàzhōu 人民 rénmín hěn 友好 yǒuhǎo

    - Nhân dân châu Á rất thân thiện.

  • - duì 朋友 péngyou de 新车 xīnchē 眼馋 yǎnchán

    - 他对朋友的新车眼馋。

  • - 战斗 zhàndòu 情绪 qíngxù

    - Hứng thú chiến đấu.

  • - 提高 tígāo 战斗力 zhàndòulì

    - nâng cao sức chiến đấu

  • - 战斗 zhàndòu de 日月 rìyuè

    - những năm tháng đấu tranh.

  • - 即时 jíshí 参加 cānjiā 战斗 zhàndòu

    - Lập tức tham gia chiến đấu.

  • - zài 战斗 zhàndòu zhōng bèi

    - Cô ấy bị bắn trong trận chiến.

  • - 战斗 zhàndòu zhèng 未有 wèiyǒu 穷期 qióngqī

    - trận chiến chưa biết bao giờ sẽ kết thúc.

  • - 率尔 shuàiěr 应战 yìngzhàn

    - ứng chiến một cách khinh suất.

  • - 战哥 zhàngē 探班 tànbān

    - Anh Chiến đi tham ban

  • - zài 战后 zhànhòu de 波斯尼亚 bōsīníyà 随处可见 suíchùkějiàn

    - Được tìm thấy trên khắp Bosnia sau chiến tranh

  • - 他们 tāmen 埋葬 máizàng le 他们 tāmen 亲爱 qīnài de 战友 zhànyǒu

    - Họ chôn cất đồng đội quân đội yêu quý của họ.

  • - 同班 tóngbān 战友 zhànyǒu

    - bạn chiến đấu cùng tiểu đội

  • - 老战友 lǎozhànyǒu

    - đồng đội cũ

  • - 亲密 qīnmì 战友 zhànyǒu

    - bạn chiến đấu thân thiết.

  • - 我们 wǒmen yào 和平 hépíng 友爱 yǒuài 不要 búyào 战争 zhànzhēng 仇恨 chóuhèn

    - Chúng tôi muốn hòa bình và hữu nghị, không phải chiến tranh và hận thù.

  • - 亲密 qīnmì de 战友 zhànyǒu

    - Chiến hữu thân thiết.

  • - shì de 战友 zhànyǒu

    - Anh ấy là chiến hữu của tôi.

  • - 男友 nányǒu de 一句 yījù huà jiù 挑战 tiǎozhàn 自己 zìjǐ jiǎn 浏海 liúhǎi

    - Một câu nói của bạn trai, tôi đã thử thách bản thân tự cắt tóc mái!

  • - suí 先生 xiānsheng shì de 朋友 péngyou

    - Ông Tùy là bạn của tôi.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 战友

Hình ảnh minh họa cho từ 战友

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 战友 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Hựu 又 (+2 nét)
    • Pinyin: Yǒu
    • Âm hán việt: Hữu
    • Nét bút:一ノフ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:KE (大水)
    • Bảng mã:U+53CB
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Qua 戈 (+5 nét)
    • Pinyin: Zhàn
    • Âm hán việt: Chiến
    • Nét bút:丨一丨フ一一フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YRI (卜口戈)
    • Bảng mã:U+6218
    • Tần suất sử dụng:Rất cao