Đọc nhanh: 战友 (chiến hữu). Ý nghĩa là: chiến hữu; bạn chiến đấu; đồng đội. Ví dụ : - 老战友 đồng đội cũ. - 亲密战友 bạn chiến đấu thân thiết.
Ý nghĩa của 战友 khi là Danh từ
✪ chiến hữu; bạn chiến đấu; đồng đội
在一起战斗的人
- 老战友
- đồng đội cũ
- 亲密 战友
- bạn chiến đấu thân thiết.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 战友
- 亚洲 人民 很 友好
- Nhân dân châu Á rất thân thiện.
- 他 对 朋友 的 新车 眼馋
- 他对朋友的新车眼馋。
- 战斗 情绪
- Hứng thú chiến đấu.
- 提高 战斗力
- nâng cao sức chiến đấu
- 战斗 的 日月
- những năm tháng đấu tranh.
- 即时 参加 战斗
- Lập tức tham gia chiến đấu.
- 她 在 战斗 中 被 毙
- Cô ấy bị bắn trong trận chiến.
- 战斗 正 未有 穷期
- trận chiến chưa biết bao giờ sẽ kết thúc.
- 率尔 应战
- ứng chiến một cách khinh suất.
- 战哥 去 探班
- Anh Chiến đi tham ban
- 在 战后 的 波斯尼亚 随处可见
- Được tìm thấy trên khắp Bosnia sau chiến tranh
- 他们 埋葬 了 他们 亲爱 的 战友
- Họ chôn cất đồng đội quân đội yêu quý của họ.
- 同班 战友
- bạn chiến đấu cùng tiểu đội
- 老战友
- đồng đội cũ
- 亲密 战友
- bạn chiến đấu thân thiết.
- 我们 要 和平 和 友爱 不要 战争 和 仇恨
- Chúng tôi muốn hòa bình và hữu nghị, không phải chiến tranh và hận thù.
- 亲密 的 战友
- Chiến hữu thân thiết.
- 他 是 我 的 战友
- Anh ấy là chiến hữu của tôi.
- 男友 的 一句 话 就 挑战 自己 剪 浏海
- Một câu nói của bạn trai, tôi đã thử thách bản thân tự cắt tóc mái!
- 随 先生 是 我 的 朋友
- Ông Tùy là bạn của tôi.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 战友
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 战友 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm友›
战›