Đọc nhanh: 宽广度 (khoan quảng độ). Ý nghĩa là: bề rộng, chiều rộng.
Ý nghĩa của 宽广度 khi là Danh từ
✪ bề rộng
breadth
✪ chiều rộng
width
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 宽广度
- 宽洪 的哥 声
- tiếng hát vang bổng.
- 放宽 尺度
- nới tiêu chuẩn
- 向 生产 的 深度 和 广度 进军
- tiến quân vào bề sâu và bề rộng của sản xuất.
- 向 生产 的 深度 和 广度 进军
- tiến quân vào mặt trận sản xuất cả về chiều sâu và chiều rộng.
- 宽展 的 广场
- quảng trường rộng lớn.
- 道路 越 走 越 宽广
- con đường càng đi càng rộng.
- 宽广 的 原野
- cánh đồng bao la.
- 因为 有 爱 , 我们 相濡以沫 , 将 使 彼此 生命 的 宽度 更 展延
- Vì tình yêu, chúng ta sẽ đồng cam cộng khổ làm cho cuộc sống của nhau được kéo dài hơn.
- 它 的 宽度 仅次于 密西西比河
- Nó chỉ đứng sau sông Mississippi về chiều rộng.
- 通过 广告 扩大 知名度
- Mở rộng độ nổi tiếng thông qua quảng cáo.
- 那片 岗 地 很 宽广
- Khu đất đồi đó rất rộng lớn.
- 他 有 宽广 的 怀
- Anh ấy có một tâm hồn rộng lớn.
- 他 有 宽广 的 胸怀
- Anh ấy có tấm lòng rộng lớn.
- 你 拥有 宽广 的 胸怀
- Bạn có tấm lòng rộng lượng.
- 印字 宽度 的 单位 , 以 一英寸 直线 距离 上能 安置 的 字符 数计
- Đơn vị chiều rộng in được tính bằng số ký tự có thể được đặt trên một đường thẳng dài một inch.
- 这是 一种 气度 宽大 的 姿态
- Đây là một thái độ khoan dung rộng lượng.
- 他们 希望 通过 广告 扩大 知名度
- Họ hy vọng thông qua quảng cáo để mở rộng độ nổi tiếng.
- 走进 大门 , 展现 在 眼前 的 是 一个 宽广 的 庭院
- Đi vào cửa chính, trước mắt hiện ra một khoảng sân rộng.
- 木板 的 宽度 是 三分
- Chiều rộng của tấm gỗ là ba phân.
- 我 对 你 的 态度 很 赞赏
- Tôi rất khen ngợi thái độ của bạn.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 宽广度
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 宽广度 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm宽›
广›
度›