Đọc nhanh: 季节 (quý tiết). Ý nghĩa là: mùa; vụ; kỳ; thời vụ; thời kỳ. Ví dụ : - 夏天是一个炎热的季节。 Mùa hè là một mùa nóng bức.. - 冬天的季节常常会下雪 Mùa đông thường có tuyết rơi.. - 每个季节都有它的特色。 Mỗi mùa đều có những đặc điểm riêng.
Ý nghĩa của 季节 khi là Danh từ
✪ mùa; vụ; kỳ; thời vụ; thời kỳ
一年里的某个有特点的时期
- 夏天 是 一个 炎热 的 季节
- Mùa hè là một mùa nóng bức.
- 冬天 的 季节 常常 会 下雪
- Mùa đông thường có tuyết rơi.
- 每个 季节 都 有 它 的 特色
- Mỗi mùa đều có những đặc điểm riêng.
- 春天 是 一个 温暖 的 季节
- Mùa xuân là một mùa ấm áp.
Xem thêm 2 ví dụ ⊳
Cấu trúc ngữ pháp liên quan đến 季节
✪ Định ngữ (秋冬,干旱,西瓜) (+的) + 季节
mùa/ vụ gì
- 快到 干旱 的 季节 里
- Sắp tới mùa khô rồi.
- 现在 正是 西瓜 季节
- Bây giờ đang đúng vụ dưa hấu.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 季节
- 春天 是 植物 滋长 的 季节
- Mùa xuân là mùa cây cối sinh sôi.
- 春天 是 百谷 播种 的 季节
- Mùa xuân là mùa gieo hạt của trăm loại ngũ cốc.
- 现在 是 谷子 抽穗 得 季节
- Bây giờ là mùa lúa trổ bông.
- 农忙 季节 要 特别 注意 合理安排 劳力
- mùa màng bận rộn, phải chú ý sắp xếp hợp lý nhân lực.
- 季节 更替
- thay mùa
- 花儿 凋谢 预兆 季节 更替
- Hoa tàn báo hiệu sự thay đổi mùa.
- 隆冬 季节
- tiết đông rét đậm.
- 春天 是 种花 的 适合 季节
- Mùa xuân là mùa thích hợp để trồng hoa.
- 秋天 是 收获 栗子 的 季节
- Mùa thu là mùa thu hoạch hạt dẻ.
- 三夏 大忙 季节
- ngày mùa bận rộn
- 夏秋 交接 的 季节
- khoảng thời gian giữa mùa hạ và mùa thu.
- 夏天 是 蜜蜂 繁殖 季节
- Mùa hè là mùa sinh sản của ong.
- 春天 是 植物 萌发 的 季节
- Mùa xuân là mùa mà cây cối nảy mầm.
- 在 秋冬 季节 娃娃 菜 最早 也 得 11 月底 才能 上市
- Vào kì thu đông, cải thảo sớm nhất cũng phải tháng 11 mới có.
- 春天 是 万物 复苏 的 季节
- Mùa xuân là mùa cây cối hồi sinh.
- 春天 是 万物 生长 的 季节
- Mùa xuân là mùa của mọi vật sinh trưởng.
- 现在 正是 西瓜 季节
- Bây giờ đang đúng vụ dưa hấu.
- 这个 季节 捕 得到 虾 吗 ?
- Mùa này có thể đánh bắt được tôm không?
- 纤维 肌痛症 和 季节性 抑郁
- Đau cơ xơ hóa và trầm cảm theo mùa?
- 这个 季节 , 大自然 充满 了 生意
- Vào mùa này, thiên nhiên căng tràn sức sống.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 季节
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 季节 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm季›
节›