Đọc nhanh: 季刊 (quý san). Ý nghĩa là: tập san quý; tập san ba tháng một kỳ.
Ý nghĩa của 季刊 khi là Danh từ
✪ tập san quý; tập san ba tháng một kỳ
每季出版一次的刊物
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 季刊
- 最近 一季度 的 应用 粒子 物理学 报
- Chỉ là bản sao mới nhất của vật lý hạt ứng dụng hàng quý.
- 四季 组歌
- liên khúc bốn mùa
- 创刊号
- số ra mắt; số báo đầu tiên.
- 海南 不比 塞北 , 一年四季 树木 葱茏 , 花果 飘香
- Hải Nam không được như Tái Bắc, quanh năm bốn mùa cây cối xanh tốt, hoa trái toả hương
- 六月 乃 夏季 的 末 月
- Tháng sáu là tháng cuối của mùa hè.
- 春天 是 植物 滋长 的 季节
- Mùa xuân là mùa cây cối sinh sôi.
- 春天 是 百谷 播种 的 季节
- Mùa xuân là mùa gieo hạt của trăm loại ngũ cốc.
- 现在 是 谷子 抽穗 得 季节
- Bây giờ là mùa lúa trổ bông.
- 农忙 季节 要 特别 注意 合理安排 劳力
- mùa màng bận rộn, phải chú ý sắp xếp hợp lý nhân lực.
- 他 刊石 成像
- Anh ấy khắc đá thành tượng.
- 刊头 设计
- thiết kế phần trên của trang báo.
- 院子 里种 着 迎春 、 海棠 、 石榴 、 牡丹 , 再就是 玫瑰 和 月季
- Trong sân trồng hoa nghênh xuân, hải đường, thạch lựu, mẫu đơn, có cả hoa hồng và nguyệt quế nữa.
- 明之 季世
- thời kỳ cuối thời nhà Minh.
- 那刊 精彩
- Chuyên mục đó tuyệt vời.
- 季节 更替
- thay mùa
- 昂山 素季
- Aung San Suu Kyi
- 夏季 暑让 人 难耐
- Mùa hè nóng khiến người ta không thể chịu được.
- 定期 刊物
- tập san định kỳ.
- 定期 刊物
- tập san định kỳ.
- 每到 夏季 的 时候 , 这道 丸子 汤 , 就 成 了 很多 人 最 喜欢 给 家里人 做 的
- Cứ đến mỗi mùa hè, món soup cá viên này lại trở thành món khoái khẩu của nhiều người để làm cho gia đình.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 季刊
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 季刊 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm刊›
季›