Đọc nhanh: 季节性 (quý tiết tính). Ý nghĩa là: theo mùa. Ví dụ : - 更何况季节性 Chưa kể đến thực tế là theo mùa
Ý nghĩa của 季节性 khi là Danh từ
✪ theo mùa
seasonal
- 更何况 季节性
- Chưa kể đến thực tế là theo mùa
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 季节性
- 春天 是 植物 滋长 的 季节
- Mùa xuân là mùa cây cối sinh sôi.
- 春天 是 百谷 播种 的 季节
- Mùa xuân là mùa gieo hạt của trăm loại ngũ cốc.
- 现在 是 谷子 抽穗 得 季节
- Bây giờ là mùa lúa trổ bông.
- 农忙 季节 要 特别 注意 合理安排 劳力
- mùa màng bận rộn, phải chú ý sắp xếp hợp lý nhân lực.
- 季节 更替
- thay mùa
- 花儿 凋谢 预兆 季节 更替
- Hoa tàn báo hiệu sự thay đổi mùa.
- 春天 是 种花 的 适合 季节
- Mùa xuân là mùa thích hợp để trồng hoa.
- 秋天 是 收获 栗子 的 季节
- Mùa thu là mùa thu hoạch hạt dẻ.
- 三夏 大忙 季节
- ngày mùa bận rộn
- 夏秋 交接 的 季节
- khoảng thời gian giữa mùa hạ và mùa thu.
- 夏天 是 蜜蜂 繁殖 季节
- Mùa hè là mùa sinh sản của ong.
- 春天 是 植物 萌发 的 季节
- Mùa xuân là mùa mà cây cối nảy mầm.
- 在 秋冬 季节 娃娃 菜 最早 也 得 11 月底 才能 上市
- Vào kì thu đông, cải thảo sớm nhất cũng phải tháng 11 mới có.
- 春天 是 万物 复苏 的 季节
- Mùa xuân là mùa cây cối hồi sinh.
- 春天 是 万物 生长 的 季节
- Mùa xuân là mùa của mọi vật sinh trưởng.
- 现在 正是 西瓜 季节
- Bây giờ đang đúng vụ dưa hấu.
- 五一劳动节 是 一个 国际性 的 节日
- Ngày mùng 1 tháng 5 là ngày lễ mang tính quốc tế.
- 这个 季节 捕 得到 虾 吗 ?
- Mùa này có thể đánh bắt được tôm không?
- 纤维 肌痛症 和 季节性 抑郁
- Đau cơ xơ hóa và trầm cảm theo mùa?
- 更何况 季节性
- Chưa kể đến thực tế là theo mùa
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 季节性
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 季节性 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm季›
性›
节›