Đọc nhanh: 孙中山 (tôn trung sơn). Ý nghĩa là: Tiến sĩ Tôn Trung Sơn (1866-1925), tổng thống đầu tiên của Trung Hoa Dân Quốc và là người đồng sáng lập Guomintang 國民黨 | 国民党, giống như 孫逸仙 | 孙逸仙. Ví dụ : - 《孙中山传略》。 Tôn Trung Sơn lược truyện. - 中国革命的先行者孙中山先生。 Ông Tôn Trung Sơn là người khởi xướng của cách mạng Trung Quốc。
Ý nghĩa của 孙中山 khi là Danh từ
✪ Tiến sĩ Tôn Trung Sơn (1866-1925), tổng thống đầu tiên của Trung Hoa Dân Quốc và là người đồng sáng lập Guomintang 國民黨 | 国民党
Dr Sun Yat-sen (1866-1925), first president of the Republic of China and co-founder of the Guomintang 國民黨|国民党
- 《 孙中山 传略 》
- Tôn Trung Sơn lược truyện
- 中国 革命 的 先行者 孙中山 先生
- Ông Tôn Trung Sơn là người khởi xướng của cách mạng Trung Quốc。
✪ giống như 孫逸仙 | 孙逸仙
same as 孫逸仙|孙逸仙
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 孙中山
- 山中 发现 古穴
- Phát hiện hang cổ trong núi.
- 岚 在 山谷 中 飘荡
- Sương mù đang bay lượn trong thung lũng.
- 旅队 在 山谷 中 前行
- Đoàn người đi qua thung lũng.
- 山谷 中 充满 了 宁静
- Trong thung lũng đầy ắp sự yên tĩnh.
- 山谷 中 的 雾 越发 浓重 了
- sương mù trong thung lũng càng dày đặc.
- 钟声 在 山谷 中 深沉 地 回荡
- Tiếng chuông vang vọng trầm lắng trong thung lũng.
- 歌声 在 山谷 中 激起 了 回响
- tiếng ca vang vọng trong hang núi.
- 战士 们 骑马 奔驰 在 山谷 中
- Những người lính cưỡi ngựa lao nhanh qua thung lũng.
- 山谷 中 响起 他 叫喊 的 回声
- trong hang núi vọng lại tiếng nó kêu.
- 陶醉 于 山川 景色 之中
- ngây ngất trước cảnh đẹp sông núi.
- 中山陵
- lăng Trung Sơn.
- 部队 在 山中 露营
- Binh lính đóng trại ở khu vực núi.
- 山中 景 令人 陶醉
- Cảnh trong núi khiến người say mê.
- 越南 中部 岘港 市是 亚洲 山景 最美 之一
- Đà Nẵng lọt top những địa danh có núi non đẹp nhất châu Á.
- 八卦 中 的 艮 代表 山
- Trong bát quái, quẻ Cấn đại diện cho núi.
- 山中 有股 清澈 的 泉
- Trong núi có dòng suối trong trẻo.
- 中国 的 名山 首推 黄山
- Ngọn núi nổi tiếng nhất ở Trung Quốc là Hoàng Sơn.
- 山中 多 泷 水 湍急
- Trong núi có nhiều nước chảy xiết.
- 《 孙中山 传略 》
- Tôn Trung Sơn lược truyện
- 中国 革命 的 先行者 孙中山 先生
- Ông Tôn Trung Sơn là người khởi xướng của cách mạng Trung Quốc。
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 孙中山
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 孙中山 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm中›
孙›
山›