存款 cúnkuǎn

Từ hán việt: 【tồn khoản】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "存款" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (tồn khoản). Ý nghĩa là: gửi tiền; gửi ngân hàng; gửi tiết kiệm, tiền gửi; tiền tiết kiệm; tiền để dành; món tiền gửi; khoản tiền gửi; tiền gửi trong ngân hàng. Ví dụ : - 。 Tôi muốn gửi tiền trong vòng một năm.. - ? Tôi có thể gửi tiền trực tuyến không?. - 。 Tôi mỗi tháng đều gửi tiết kiệm một ít tiền.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 存款 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Động từ
Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 存款 khi là Động từ

gửi tiền; gửi ngân hàng; gửi tiết kiệm

把钱存在银行里。

Ví dụ:
  • - 希望 xīwàng 存款 cúnkuǎn 一年 yīnián

    - Tôi muốn gửi tiền trong vòng một năm.

  • - 可以 kěyǐ zài 网上 wǎngshàng 存款 cúnkuǎn ma

    - Tôi có thể gửi tiền trực tuyến không?

  • - 每月 měiyuè dōu 存款 cúnkuǎn 一些 yīxiē qián

    - Tôi mỗi tháng đều gửi tiết kiệm một ít tiền.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

Ý nghĩa của 存款 khi là Danh từ

tiền gửi; tiền tiết kiệm; tiền để dành; món tiền gửi; khoản tiền gửi; tiền gửi trong ngân hàng

存在银行里的钱。

Ví dụ:
  • - 这笔 zhèbǐ 存款 cúnkuǎn shì 活期 huóqī de

    - Khoản tiền gửi này không kỳ hạn.

  • - de 存款 cúnkuǎn 已经 yǐjīng gòu 买房 mǎifáng le

    - Tiền tiết kiệm của anh ấy đủ để mua nhà.

  • - 打算 dǎsuàn 增加 zēngjiā 银行 yínháng de 存款 cúnkuǎn

    - Tôi dự định tăng tiền gửi ngân hàng của mình.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 存款

  • - 冻结 dòngjié 存款 cúnkuǎn

    - khoản tồn đọng; đóng băng khoản tiền gửi.

  • - 定期存款 dìngqīcúnkuǎn

    - tiền gửi theo kỳ hạn

  • - 这笔 zhèbǐ 存款 cúnkuǎn 提了 tíle 二十元 èrshíyuán xià cún 八十 bāshí yuán

    - món tiền này đã rút 20 đồng, còn lại 80 đồng.

  • - 支取 zhīqǔ 存款 cúnkuǎn

    - lãnh tiền gửi

  • - 提取 tíqǔ 存款 cúnkuǎn

    - lấy tiền để dành

  • - 存款 cúnkuǎn 总额 zǒngé

    - tổng số tiền gửi.

  • - 存款单 cúnkuǎndān zài 后面 hòumiàn de 桌子 zhuōzi shàng

    - phiếu thu tiền tiết kiệm ở trên bàn phía sau.

  • - yǒu 存款 cúnkuǎn

    - Anh ấy có khoản tiết kiệm.

  • - de 存款 cúnkuǎn 余额 yúé shì líng

    - Số dư tài khoản của cô ấy là không.

  • - de 存款 cúnkuǎn yǒu 一千 yīqiān bàng

    - Anh ấy có 1.000 bảng trong tài khoản.

  • - 存款 cúnkuǎn 利率 lìlǜ 降低 jiàngdī le

    - Lãi suất tiền gửi đã giảm.

  • - 定期存款 dìngqīcúnkuǎn de 利息 lìxī shì 多少 duōshǎo

    - Lãi định kỳ là bao nhiêu?

  • - xiǎo míng 支取 zhīqǔ le 部分 bùfèn 存款 cúnkuǎn

    - Tiểu Minh lĩnh một phần tiền gửi.

  • - 希望 xīwàng 存款 cúnkuǎn 一年 yīnián

    - Tôi muốn gửi tiền trong vòng một năm.

  • - 这笔 zhèbǐ 存款 cúnkuǎn shì 活期 huóqī de

    - Khoản tiền gửi này không kỳ hạn.

  • - 可以 kěyǐ zài 网上 wǎngshàng 存款 cúnkuǎn ma

    - Tôi có thể gửi tiền trực tuyến không?

  • - 每月 měiyuè dōu 存款 cúnkuǎn 一些 yīxiē qián

    - Tôi mỗi tháng đều gửi tiết kiệm một ít tiền.

  • - de 存款 cúnkuǎn 已经 yǐjīng gòu 买房 mǎifáng le

    - Tiền tiết kiệm của anh ấy đủ để mua nhà.

  • - 打算 dǎsuàn 增加 zēngjiā 银行 yínháng de 存款 cúnkuǎn

    - Tôi dự định tăng tiền gửi ngân hàng của mình.

  • - zài 这家 zhèjiā 银行 yínháng yǒu 一笔 yībǐ 存款 cúnkuǎn

    - Tôi có một khoản tiền gửi ở ngân hàng này.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 存款

Hình ảnh minh họa cho từ 存款

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 存款 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Tử 子 (+3 nét)
    • Pinyin: Cún
    • Âm hán việt: Tồn
    • Nét bút:一ノ丨フ丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:KLND (大中弓木)
    • Bảng mã:U+5B58
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Khiếm 欠 (+8 nét)
    • Pinyin: Kuǎn , Xīn
    • Âm hán việt: Khoản
    • Nét bút:一丨一一一丨ノ丶ノフノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:GFNO (土火弓人)
    • Bảng mã:U+6B3E
    • Tần suất sử dụng:Rất cao