Đọc nhanh: 存款 (tồn khoản). Ý nghĩa là: gửi tiền; gửi ngân hàng; gửi tiết kiệm, tiền gửi; tiền tiết kiệm; tiền để dành; món tiền gửi; khoản tiền gửi; tiền gửi trong ngân hàng. Ví dụ : - 我希望存款一年。 Tôi muốn gửi tiền trong vòng một năm.. - 我可以在网上存款吗? Tôi có thể gửi tiền trực tuyến không?. - 我每月都存款一些钱。 Tôi mỗi tháng đều gửi tiết kiệm một ít tiền.
Ý nghĩa của 存款 khi là Động từ
✪ gửi tiền; gửi ngân hàng; gửi tiết kiệm
把钱存在银行里。
- 我 希望 存款 一年
- Tôi muốn gửi tiền trong vòng một năm.
- 我 可以 在 网上 存款 吗 ?
- Tôi có thể gửi tiền trực tuyến không?
- 我 每月 都 存款 一些 钱
- Tôi mỗi tháng đều gửi tiết kiệm một ít tiền.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Ý nghĩa của 存款 khi là Danh từ
✪ tiền gửi; tiền tiết kiệm; tiền để dành; món tiền gửi; khoản tiền gửi; tiền gửi trong ngân hàng
存在银行里的钱。
- 这笔 存款 是 活期 的
- Khoản tiền gửi này không kỳ hạn.
- 他 的 存款 已经 够 买房 了
- Tiền tiết kiệm của anh ấy đủ để mua nhà.
- 我 打算 增加 银行 的 存款
- Tôi dự định tăng tiền gửi ngân hàng của mình.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 存款
- 冻结 存款
- khoản tồn đọng; đóng băng khoản tiền gửi.
- 定期存款
- tiền gửi theo kỳ hạn
- 这笔 存款 提了 二十元 , 下 存 八十 元
- món tiền này đã rút 20 đồng, còn lại 80 đồng.
- 支取 存款
- lãnh tiền gửi
- 提取 存款
- lấy tiền để dành
- 存款 总额
- tổng số tiền gửi.
- 存款单 在 后面 的 桌子 上
- phiếu thu tiền tiết kiệm ở trên bàn phía sau.
- 他 有 存款
- Anh ấy có khoản tiết kiệm.
- 她 的 存款 余额 是 零
- Số dư tài khoản của cô ấy là không.
- 他 的 存款 有 一千 镑
- Anh ấy có 1.000 bảng trong tài khoản.
- 存款 利率 降低 了
- Lãi suất tiền gửi đã giảm.
- 定期存款 的 利息 是 多少
- Lãi định kỳ là bao nhiêu?
- 小 明 支取 了 部分 存款
- Tiểu Minh lĩnh một phần tiền gửi.
- 我 希望 存款 一年
- Tôi muốn gửi tiền trong vòng một năm.
- 这笔 存款 是 活期 的
- Khoản tiền gửi này không kỳ hạn.
- 我 可以 在 网上 存款 吗 ?
- Tôi có thể gửi tiền trực tuyến không?
- 我 每月 都 存款 一些 钱
- Tôi mỗi tháng đều gửi tiết kiệm một ít tiền.
- 他 的 存款 已经 够 买房 了
- Tiền tiết kiệm của anh ấy đủ để mua nhà.
- 我 打算 增加 银行 的 存款
- Tôi dự định tăng tiền gửi ngân hàng của mình.
- 我 在 这家 银行 有 一笔 存款
- Tôi có một khoản tiền gửi ở ngân hàng này.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 存款
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 存款 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm存›
款›