Đọc nhanh: 存单存款证 (tồn đơn tồn khoản chứng). Ý nghĩa là: tiền gửi tiến kiệm (Thương mại).
Ý nghĩa của 存单存款证 khi là Danh từ
✪ tiền gửi tiến kiệm (Thương mại)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 存单存款证
- 冻结 存款
- khoản tồn đọng; đóng băng khoản tiền gửi.
- 定期存款
- tiền gửi theo kỳ hạn
- 这笔 存款 提了 二十元 , 下 存 八十 元
- món tiền này đã rút 20 đồng, còn lại 80 đồng.
- 支取 存款
- lãnh tiền gửi
- 提取 存款
- lấy tiền để dành
- 存款 总额
- tổng số tiền gửi.
- 存款单 在 后面 的 桌子 上
- phiếu thu tiền tiết kiệm ở trên bàn phía sau.
- 他 有 存款
- Anh ấy có khoản tiết kiệm.
- 她 的 存款 余额 是 零
- Số dư tài khoản của cô ấy là không.
- 他 的 存款 有 一千 镑
- Anh ấy có 1.000 bảng trong tài khoản.
- 转账 后要 保存 好 凭证
- Giữ lại bằng chứng sau khi chuyển tiền.
- 存款 利率 降低 了
- Lãi suất tiền gửi đã giảm.
- 定期存款 的 利息 是 多少
- Lãi định kỳ là bao nhiêu?
- 小 明 支取 了 部分 存款
- Tiểu Minh lĩnh một phần tiền gửi.
- 我 希望 存款 一年
- Tôi muốn gửi tiền trong vòng một năm.
- 这笔 存款 是 活期 的
- Khoản tiền gửi này không kỳ hạn.
- 我 可以 在 网上 存款 吗 ?
- Tôi có thể gửi tiền trực tuyến không?
- 我 每月 都 存款 一些 钱
- Tôi mỗi tháng đều gửi tiết kiệm một ít tiền.
- 他 的 存款 已经 够 买房 了
- Tiền tiết kiệm của anh ấy đủ để mua nhà.
- 我 打算 增加 银行 的 存款
- Tôi dự định tăng tiền gửi ngân hàng của mình.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 存单存款证
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 存单存款证 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm单›
存›
款›
证›