Đọc nhanh: 婚纱 (hôn sa). Ý nghĩa là: váy cưới; áo cô dâu. Ví dụ : - 她花了很多时间选婚纱。 Cô ấy tốn nhiều thời gian chọn váy cưới.. - 她的婚纱设计非常独特。 Váy cưới của cô ấy thiết kế rất độc đáo.. - 她喜欢简单的婚纱。 Cô ấy thích váy cưới đơn giản.
Ý nghĩa của 婚纱 khi là Danh từ
✪ váy cưới; áo cô dâu
结婚时新娘穿的一种特制的礼服
- 她 花 了 很多 时间 选 婚纱
- Cô ấy tốn nhiều thời gian chọn váy cưới.
- 她 的 婚纱 设计 非常 独特
- Váy cưới của cô ấy thiết kế rất độc đáo.
- 她 喜欢 简单 的 婚纱
- Cô ấy thích váy cưới đơn giản.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Cấu trúc ngữ pháp liên quan đến 婚纱
✪ 婚纱 + Danh từ
danh từ liên quan đến váy cưới
- 婚纱店 今天 有 大减价
- Cửa hàng váy cưới hôm nay có giảm giá lớn.
- 婚纱 通常 是 白色 的
- Váy cưới thường là màu trắng.
✪ Động từ + 婚纱
hành động liên quan đến váy cưới
- 她 穿 婚纱 很漂亮
- Cô ấy mặc váy cưới rất đẹp.
- 新娘 试 了 很多 婚纱
- Cô dâu đã thử rất nhiều váy cưới.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 婚纱
- 都 是 新婚燕尔
- Tất cả họ đều là những cặp đôi mới cưới.
- 奶奶 披条 花 的 纱巾
- Bà nội quàng chiếc khăn voan hoa.
- 人们 戴着 黑纱 哀悼 我们 的 领导
- Mọi người đều đội mũ lụa đen để tưởng nhớ người lãnh đạo của chúng ta.
- 经纱 的 颜色 很 鲜艳
- Màu sắc của sợi dọc rất tươi sáng.
- 小李 三十 擦边 才 结婚
- cậu Lý gần 30 tuổi mới lập gia đình
- 小 明 和小红 结婚 了
- Tiểu Minh kết hôn với Tiểu Hồng rồi.
- 婚礼 是 爱情 的 美好 结束
- Hôn lễ là cái kết đẹp đẽ của tình yêu.
- 我们 是 未婚 情侣
- Chúng tôi là cặp đôi chưa kết hôn.
- 婚礼 是 爱 的 承诺
- Đám cưới là sự cam kết của tình yêu.
- 新婚 夫妻 幸福美满
- Vợ chồng mới cưới hạnh phúc viên mãn.
- 婚纱 通常 是 白色 的
- Váy cưới thường là màu trắng.
- 她 穿 婚纱 很漂亮
- Cô ấy mặc váy cưới rất đẹp.
- 新娘 试 了 很多 婚纱
- Cô dâu đã thử rất nhiều váy cưới.
- 婚纱店 今天 有 大减价
- Cửa hàng váy cưới hôm nay có giảm giá lớn.
- 她 喜欢 简单 的 婚纱
- Cô ấy thích váy cưới đơn giản.
- 新娘 穿着 美丽 的 婚纱
- Cô dâu đang mặc chiếc váy cưới đẹp.
- 她 花 了 很多 时间 选 婚纱
- Cô ấy tốn nhiều thời gian chọn váy cưới.
- 她 的 婚纱 设计 非常 独特
- Váy cưới của cô ấy thiết kế rất độc đáo.
- 绝大多数 外国人 在 结婚 前 是 不 拍 婚纱照 的
- Hầu hết người nước ngoài không chụp ảnh cưới trước hôn nhân
- 她 的 结婚 礼服 是 由 一位 非常 著名 的 时装 设计师 制作 的
- Cô ấy đã được một nhà thiết kế thời trang rất nổi tiếng tạo ra bộ váy cưới.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 婚纱
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 婚纱 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm婚›
纱›