Đọc nhanh: 婚纱摄影 (hôn sa nhiếp ảnh). Ý nghĩa là: ảnh cưới (thực hiện trong studio, kit và caboodle do studio chăm sóc).
Ý nghĩa của 婚纱摄影 khi là Danh từ
✪ ảnh cưới (thực hiện trong studio, kit và caboodle do studio chăm sóc)
wedding photos (done in studio, kit and caboodle taken care of by the studio)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 婚纱摄影
- 摄影 是 她 的 爱好 之一
- Chụp ảnh là một trong những sở thích của cô ấy.
- 摄影 入门
- Sách hướng dẫn chụp ảnh.
- 摄影棚 内 强烈 的 灯光 直 晃眼
- trong trường quay ánh sáng đèn gay quá làm chói mắt.
- 婚纱 通常 是 白色 的
- Váy cưới thường là màu trắng.
- 她 梦想 成为 一名 摄影师
- Cô ấy mơ ước trở thành một nhiếp ảnh gia.
- 摄影家 在 帮 我们 摆好 姿势
- Nhiếp ảnh gia đang giúp tôi tạo dáng.
- 外遇 影响 婚姻 幸福
- Ngoại tình ảnh hưởng đến hạnh phúc hôn nhân.
- 我们 去 摄影 展览 参观
- Chúng tôi đến thăm triển lãm nhiếp ảnh.
- 我 报名 参加 了 摄影 课程
- Tôi đã đăng ký tham gia khóa học chụp ảnh.
- 他 在 报社 做 摄影记者
- Cậu ta làm phóng viên ảnh cho tòa soạn báo.
- 静物 摄影
- chụp ảnh tĩnh vật.
- 他 是 摄影师
- Anh ấy là nhiếp ảnh gia.
- 我 有 摄影机 恐惧症
- Tôi có một nỗi ám ảnh về
- 她 穿 婚纱 很漂亮
- Cô ấy mặc váy cưới rất đẹp.
- 新娘 试 了 很多 婚纱
- Cô dâu đã thử rất nhiều váy cưới.
- 婚纱店 今天 有 大减价
- Cửa hàng váy cưới hôm nay có giảm giá lớn.
- 她 喜欢 简单 的 婚纱
- Cô ấy thích váy cưới đơn giản.
- 新娘 穿着 美丽 的 婚纱
- Cô dâu đang mặc chiếc váy cưới đẹp.
- 她 花 了 很多 时间 选 婚纱
- Cô ấy tốn nhiều thời gian chọn váy cưới.
- 她 的 婚纱 设计 非常 独特
- Váy cưới của cô ấy thiết kế rất độc đáo.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 婚纱摄影
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 婚纱摄影 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm婚›
影›
摄›
纱›