Đọc nhanh: 好人 (hảo nhân). Ý nghĩa là: người tốt; người tiên tiến; người trong sạch, người mạnh khoẻ; người không có bệnh tật, người dĩ hoà vi quý; người ba phải. Ví dụ : - 好人好事 người tốt việc tốt. - 她只想做个好人,连说句话也怕得罪人。 cô ấy chỉ muốn làm người dĩ hoà vi quý, nói một câu cũng sợ làm mất lòng người khác.
Ý nghĩa của 好人 khi là Danh từ
✪ người tốt; người tiên tiến; người trong sạch
品行好的人;先进的人
- 好人好事
- người tốt việc tốt
✪ người mạnh khoẻ; người không có bệnh tật
没有伤、病、残疾的人
✪ người dĩ hoà vi quý; người ba phải
老好人
- 她 只 想 做 个 好人 , 连 说句话 也 怕得罪人
- cô ấy chỉ muốn làm người dĩ hoà vi quý, nói một câu cũng sợ làm mất lòng người khác.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 好人
- 亚洲 人民 很 友好
- Nhân dân châu Á rất thân thiện.
- 弟弟 老是 哭闹 好 烦人
- Em trai cứ khóc hoài, phiền quá.
- 克莱 拉 · 海斯 很 可能 是 个 好人
- Clara Hayes rất có thể là một người tốt.
- 老人 看见 别人 浪费 财物 , 就 没有 好气儿
- ông cụ không vui lòng khi thấy người ta lãng phí của cải..
- 她 不 应该 咬 好人 呀
- Cô ấy không nên vu khống cho người người tốt.
- 好几位 国际 知名人士 出席 了 这位 政治家 的 追悼 仪式
- Nhiều nhân vật nổi tiếng quốc tế đã tham dự lễ tang của nhà chính trị này.
- 人家 好声好气 地 劝 他 , 他 倒 不耐烦 起来
- mọi người nhẹ nhàng khuyên nó, nó lại mất bình tĩnh.
- 自己 没 搞好 , 不要 怪怨 别人
- bản thân làm không tốt, thì đừng trách người khác.
- 好人好事 , 要 及时 采写 , 及时 报道
- chuyện người tốt việc tốt, cần phải được lấy và viết tin kịp thời, báo cáo kịp lúc.
- 经 途经 好 其人 爱戴 教授 自己 的 人 虚心 向 他们 求教
- Yêu thương chân thành.
- 他 有 异于 常人 的 爱好
- Anh ấy có sở thích khác người.
- 本人 爱好文学 和 诗词
- Tôi thích văn học và thơ ca.
- 我们 是 爱好 篮球 的 人
- Chúng tôi là những người đam mê bóng rổ.
- 个人爱好 可以 很 独特
- Sở thích cá nhân có thể rất đặc biệt.
- 这位 老人 的 爱好 广泛
- Ông già này có rất nhiều sở thích.
- 每个 人 都 有 自己 的 爱好
- Mỗi người đều có sở thích cá nhân.
- 为了 讨 老人 的 好 , 我 赶紧 买 了 她 爱 吃 的 菜
- để lấy lòng người già, tôi nhanh chóng mua những món mà bà yêu thích.
- 斯坦利 是 个 好人
- Stanley là một người tốt.
- 美好 的 人生 值得 珍惜
- Cuộc sống tươi đẹp đáng được trân trọng.
- 练 先生 是 个 好人
- Ông Luyện là một người tốt.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 好人
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 好人 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm人›
好›