Đọc nhanh: 个人爱好 (cá nhân ái hảo). Ý nghĩa là: Sở thích cá nhân.
Ý nghĩa của 个人爱好 khi là Danh từ
✪ Sở thích cá nhân
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 个人爱好
- 克莱 拉 · 海斯 很 可能 是 个 好人
- Clara Hayes rất có thể là một người tốt.
- 婆婆 是 个 爱美 的 老人 , 穿戴 从来 是 干干净净 , 利利索索
- Mẹ chồng là người yêu cái đẹp, ăn mặc trước nay đều chỉn chu, chỉnh tề.
- 这个 手机 功能 多 , 让 人 爱不释手
- Chiếc điện thoại này công năng thật nhiều, khiến người ta thích mê.
- 这个 手工艺品 做 得 太 精致 , 让 人 爱不释手
- Món thủ công này tinh tế đến mức nhìn mãi không rời ra được.
- 经 途经 好 其人 爱戴 教授 自己 的 人 虚心 向 他们 求教
- Yêu thương chân thành.
- 她 爱 上 了 一个 外国人
- Cô ấy đã yêu một người nước ngoài.
- 他 有 异于 常人 的 爱好
- Anh ấy có sở thích khác người.
- 他 是 个 体育 爱好者
- Anh ấy là người đam mê thể thao.
- 本人 爱好文学 和 诗词
- Tôi thích văn học và thơ ca.
- 我们 是 爱好 篮球 的 人
- Chúng tôi là những người đam mê bóng rổ.
- 他 是 一个 绘画 爱好者
- Anh ấy là một người đam mê hội họa.
- 个人爱好 可以 很 独特
- Sở thích cá nhân có thể rất đặc biệt.
- 这位 老人 的 爱好 广泛
- Ông già này có rất nhiều sở thích.
- 我 有 一个 特别 的 爱好
- Tôi có một đam mê đặc biệt.
- 每个 人 都 有 自己 的 爱好
- Mỗi người đều có sở thích cá nhân.
- 我 是 一个 爱好 舞蹈 的 女孩
- Tôi là một cô gái yêu thích khiêu vũ.
- 他 是 一个 体育运动 爱好者
- Anh ấy là một người đam mê thể thao.
- Jason 是 个 狂热 的 当代艺术 爱好者
- Jason là một người đam mê nghệ thuật đương đại.
- 你 脸上 有 一个 好 可爱 的 酒窝
- bạn có một chiếc lúm đồng tiền trên mặt thật dễ thương.
- 为了 讨 老人 的 好 , 我 赶紧 买 了 她 爱 吃 的 菜
- để lấy lòng người già, tôi nhanh chóng mua những món mà bà yêu thích.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 个人爱好
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 个人爱好 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm个›
人›
好›
爱›