Đọc nhanh: 好日子 (hảo nhật tử). Ý nghĩa là: ngày lành; ngày tốt lành; ngày lành tháng tốt, ngày cưới; ngày vui; ngày kết hôn, cuộc sống tốt đẹp; cuộc sống sung sướng; cuộc sống hạnh phúc. Ví dụ : - 你们的好日子定在哪一天? các bạn đã định ngày nào cưới?. - 他俩订了好日子。 anh chị ấy đã định ngày cưới.. - 这几年他才过上好日子。 mấy năm nay anh ấy mới sống cuộc sống sung sướng.
Ý nghĩa của 好日子 khi là Danh từ
✪ ngày lành; ngày tốt lành; ngày lành tháng tốt
吉利的日子
✪ ngày cưới; ngày vui; ngày kết hôn
办喜事的日子
- 你们 的 好日子 定 在 哪一天
- các bạn đã định ngày nào cưới?
- 他俩 订 了 好日子
- anh chị ấy đã định ngày cưới.
✪ cuộc sống tốt đẹp; cuộc sống sung sướng; cuộc sống hạnh phúc
美好的生活
- 这 几年 他 才 过 上 好日子
- mấy năm nay anh ấy mới sống cuộc sống sung sướng.
- 解放后 , 我们 过上 了 好日子
- sau giải phóng chúng ta được sống cuộc sống tốt đẹp.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 好日子
- 这 孩子 是 个 好苗
- Đứa trẻ này là một người con cháu tốt.
- 这个 夹子 很 好 用
- Chiếc kẹp này rất hữu dụng.
- 他 过 着 胖 日子 , 很 悠闲
- Anh ấy sống cuộc sống thoải mái, rất nhàn hạ.
- 待些 日子 , 就 能 好
- Vượt qua một vài ngày, sẽ tốt thôi.
- 全家 喜庆 好日子
- Cả nhà vui mừng ngày tốt.
- 他俩 订 了 好日子
- anh chị ấy đã định ngày cưới.
- 这 几年 他 才 过 上 好日子
- mấy năm nay anh ấy mới sống cuộc sống sung sướng.
- 风平浪静 的 日子 很 好
- Những ngày bình yên thật tuyệt vời.
- 往后 的 日子 越过 越好 啦
- cuộc sống từ nay về sau càng tốt đẹp hơn
- 过去 那种 打仗 的 天年 , 家家 的 日子 都 不好过
- sống trong thời kỳ chiến tranh đó, cuộc sống mọi nhà đều khó khăn
- 他 带领 大家 过 上 好日子
- Anh ấy dẫn dắt mọi người qua những ngày tốt lành.
- 日子 过 得分 外 美好
- Cuộc sống thật tươi đẹp.
- 因为 她 的 工作 一向 是 她 生命 的 支柱 , 所以 退休 后 日子 很 不好过
- Bởi vì công việc của cô ấy luôn là trụ cột cuộc sống của cô ấy, nên sau khi nghỉ hưu, cô ấy sống khá khó khăn.
- 什么 时候 定 好日子 , 我 再 给 您 个 准话
- khi nào định được ngày, tôi sẽ nói lại với ông.
- 你们 的 好日子 定 在 哪一天
- các bạn đã định ngày nào cưới?
- 解放后 , 我们 过上 了 好日子
- sau giải phóng chúng ta được sống cuộc sống tốt đẹp.
- 未来 的 日子 更加 美好
- Những ngày sau này sẽ tốt đẹp hơn.
- 这个 日子 好容易 盼到 了
- Mong mãi mới có ngày hôm nay.
- 自从 一 解放 啊 , 咱们 的 日子 越过 越好 啦
- từ ngày giải phóng xong, cuộc sống của chúng ta ngày càng dễ chịu hơn.
- 搬 砖 的 日子 不好过
- Cuộc sống làm việc vất vả không dễ dàng.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 好日子
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 好日子 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm好›
子›
日›