Đọc nhanh: 奸人 (gian nhân). Ý nghĩa là: kẻ vô lại xảo quyệt, nhân vật phản diện.
Ý nghĩa của 奸人 khi là Danh từ
✪ kẻ vô lại xảo quyệt
crafty scoundrel
✪ nhân vật phản diện
villain
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 奸人
- 他 是 侗族 人
- Anh ta là người dân tộc Đồng.
- 人群 族 拢 广场 中
- Đám đông người túm tụm ở quảng trường.
- 他 是 民族 的 奸人
- Anh ấy là một tên gian nhân của dân tộc.
- 弟弟 老是 哭闹 好 烦人
- Em trai cứ khóc hoài, phiền quá.
- 在 半 人马座 阿尔法 星 左转 既 是
- Chỉ cần rẽ trái tại Alpha Centauri.
- 这人 乃 卖国 奸徒
- Người này là một tên gian tế bán nước.
- 他 遭 奸人 陷害
- Anh ta bị kẻ gian hãm hại.
- 战争 期间 , 敌人 奸淫掳掠
- Trong thời gian chiến tranh, quân địch đã hiếp dâm và cướp bóc.
- 两人 在 奸情 被 发现
- Hai người đang ngoại tình bị phát hiện ra..
- 强奸犯 对 受害人 如是说
- Kẻ hiếp dâm nói với con mồi của mình.
- 我 想 大多数 商人 都 是 奸诈 的
- Tôi nghĩ hầu hết các doanh nhân đều gian xảo.
- 这人 是 个 大 奸臣
- Người này là một đại gian thần.
- 他 这 人 很 奸猾
- Anh ấy rất xảo quyệt.
- 他 这个 人奸 得 很
- Anh ta là một người rất gian xảo.
- 这些 人 常常 朋比为奸
- Những người này thường cấu kết với nhau làm việc xấu.
- 作奸犯科 的 人 终会 受罚
- Những kẻ phạm pháp sẽ bị trừng phạt.
- 他 这人 专会 偷奸取巧 , 干事 全凭 一 张嘴
- nó là con người chuyên ngồi mát hưởng bát vàng, làm việc chỉ bằng cái miệng.
- 这些 商人 老奸巨猾 很难 抓 到 他们 逃漏税 的 证据
- Những thương nhân này gian trá và xảo quyệt, rất khó nắm được bằng chứng trốn thuế.
- 假若 我们 还要 维持 庞大 的 机构 那 就 会 正中 敌人 的 奸计
- Nếu tiếp tục duy trì một tổ chức khổng lồ, chúng ta sẽ sa vào các thủ đoạn của địch.
- 饭店 的 工作人员 主要 靠 小费 来 增加 他 ( 她 ) 们 平时 微薄 的 收入
- Nhân viên khách sạn phụ thuộc vào tiền boa để tăng mức lương thưởng nhỏ của họ.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 奸人
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 奸人 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm人›
奸›
tên côn đồ; du côn; ác ôn; du thủ du thực; người khởi loạn; người làm binh biến; hung đồ
Tên Vô Lại, Kẻ Xấu
Người Xấu
người xấu; kẻ gian; cường đạo
Kẻ Xấu, Đồ Tồi, Đồ Đểu
kẻ xấu; kẻ ác; hùm beo; ác nhân
kẻ xấudu côn
Người hung ác. ☆Tương tự: bạo đồ 暴徒; ác đồ 惡徒; ác nhân 惡人.hung đồ