好久 hǎojiǔ

Từ hán việt: 【hảo cửu】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "好久" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (hảo cửu). Ý nghĩa là: lâu; lâu lắm; rất lâu. Ví dụ : - 。 Chúng ta đã rất lâu không gặp nhau rồi.. - 。 Anh ấy đã lâu không về nhà.. - 。 Tôi lâu lắm không đến nơi đó rồi.

Từ vựng: HSK 2

Xem ý nghĩa và ví dụ của 好久 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Phó từ
Ngữ pháp
Ví dụ

Ý nghĩa của 好久 khi là Phó từ

lâu; lâu lắm; rất lâu

很长时间

Ví dụ:
  • - 我们 wǒmen 好久没 hǎojiǔméi jiàn le

    - Chúng ta đã rất lâu không gặp nhau rồi.

  • - 好久 hǎojiǔ 没有 méiyǒu 回家 huíjiā le

    - Anh ấy đã lâu không về nhà.

  • - 好久没 hǎojiǔméi 那个 nàgè 地方 dìfāng

    - Tôi lâu lắm không đến nơi đó rồi.

  • - 这件 zhèjiàn 衣服 yīfú 好久没 hǎojiǔméi 穿 chuān le

    - Tôi đã lâu không mặc chiếc áo này rồi.

  • Xem thêm 2 ví dụ ⊳

Cấu trúc ngữ pháp liên quan đến 好久

好久 + 没/不 + Động từ

lâu không làm cái gì đó

Ví dụ:
  • - 好久没 hǎojiǔméi 运动 yùndòng le

    - Cô ấy đã lâu không tập thể dục.

  • - 好久没 hǎojiǔméi yòng 这个 zhègè 手机 shǒujī le

    - Tôi đã lâu không dùng chiếc điện thoại này rồi.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 好久

  • - 不过 bùguò yào duì zhe 西斯廷 xīsītíng 教堂 jiàotáng 好久 hǎojiǔ la

    - Bạn chỉ có thể nhìn chằm chằm vào Nhà nguyện Sistine quá lâu.

  • - 大家 dàjiā hǎo 好久不见 hǎojiǔbujiàn a

    - Chào cả nhà, lâu rồi không gặp!

  • - 体力 tǐlì hǎo néng 耐久 nàijiǔ

    - sức khoẻ anh ấy tốt, dẻo dai.

  • - 双方 shuāngfāng 僵持 jiāngchí le 好久 hǎojiǔ

    - hai bên giằng co khá lâu.

  • - 治疗 zhìliáo le hěn 长时间 zhǎngshíjiān dàn 没有 méiyǒu zhì hǎo 就是 jiùshì 久治不愈 jiǔzhìbùyù

    - Điều trị thời gian dài nhưng k có chuyển biến, k trị khỏi đc

  • - 这些 zhèxiē 庙宇 miàoyǔ 太久 tàijiǔ le 好好 hǎohǎo 保养 bǎoyǎng 的话 dehuà 可以 kěyǐ 随时 suíshí 崩溃 bēngkuì

    - Những ngôi chùa này đã quá lâu rồi, nếu không bảo dưỡng tốt thì có thể đổ sập bất cứ lúc nào.

  • - 卧床 wòchuáng 太久 tàijiǔ duì 身体 shēntǐ 不好 bùhǎo

    - Nằm giường quá lâu không tốt cho sức khỏe.

  • - děng le 好久 hǎojiǔ 终于 zhōngyú 等到 děngdào le

    - Cô ấy đợi rất lâu và cuối cùng cũng đợi được anh ấy.

  • - 好久没 hǎojiǔméi 运动 yùndòng le

    - Cô ấy đã lâu không tập thể dục.

  • - 好久不见 hǎojiǔbujiàn 局长 júzhǎng le

    - Rất lâu không gặp cục trưởng Mã rồi

  • - 好久不见 hǎojiǔbujiàn de 身体 shēntǐ zhǎng 这么 zhème ròu

    - Lâu không gặp bạn sao mà béo thế

  • - 你好 nǐhǎo 好久不见 hǎojiǔbujiàn 怎么样 zěnmeyàng

    - Xin chào, lâu quá không gặp. Dạo sao rồi?

  • - 老弟 lǎodì 好久不见 hǎojiǔbujiàn le

    - Lâu không gặp rồi em trai.

  • - 咱们 zánmen 好久不见 hǎojiǔbujiàn le

    - Chúng ta đã lâu không gặp rồi.

  • - 机器 jīqì 好好 hǎohǎo 养护 yǎnghù 久而久之 jiǔérjiǔzhī 就要 jiùyào 生锈 shēngxiù

    - Máy không được bảo trì tốt sẽ bị rỉ theo thời gian.

  • - 机器 jīqì yào 好好 hǎohǎo 养护 yǎnghù 久而久之 jiǔérjiǔzhī 就要 jiùyào 生锈 shēngxiù

    - máy móc nếu không bảo dưỡng tốt, lâu ngày sẽ bị han rỉ.

  • - 好久没 hǎojiǔméi 动笔 dòngbǐ le

    - lâu rồi không viết.

  • - 这件 zhèjiàn shì zài 脑子里 nǎozilǐ 盘旋 pánxuán le 好久 hǎojiǔ

    - chuyện này cứ luẩn quẩn trong tâm trí tôi lâu rồi.

  • - 这件 zhèjiàn 衣服 yīfú 好久没 hǎojiǔméi 穿 chuān le

    - Tôi đã lâu không mặc chiếc áo này rồi.

  • - 舅舅 jiùjiu 好久 hǎojiǔ dōu 没来 méilái 我家 wǒjiā le

    - Cậu tôi đã lâu không đến nhà tôi.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 好久

Hình ảnh minh họa cho từ 好久

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 好久 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Triệt 丿 (+2 nét)
    • Pinyin: Jiǔ
    • Âm hán việt: Cửu
    • Nét bút:ノフ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:NO (弓人)
    • Bảng mã:U+4E45
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Nữ 女 (+3 nét)
    • Pinyin: Hǎo , Hào
    • Âm hán việt: Hiếu , Hảo
    • Nét bút:フノ一フ丨一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:VND (女弓木)
    • Bảng mã:U+597D
    • Tần suất sử dụng:Rất cao