Đọc nhanh: 好客 (hảo khách). Ý nghĩa là: hiếu khách; mến khách; nhiệt tình đãi khách. Ví dụ : - 越南人民很好客。 Người Việt Nam rất hiếu khách.. - 蒙古人民十分好客。 Người Mông Cổ rất hiếu khách.. - 山里的村民很好客。 Thôn dân trong núi rất hiếu khách.
Ý nghĩa của 好客 khi là Tính từ
✪ hiếu khách; mến khách; nhiệt tình đãi khách
指乐于接待客人,对客人热情
- 越南 人民 很 好客
- Người Việt Nam rất hiếu khách.
- 蒙古 人民 十分 好客
- Người Mông Cổ rất hiếu khách.
- 山里 的 村民 很 好客
- Thôn dân trong núi rất hiếu khách.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 好客
- 他 被 客户 埋怨 态度 不好
- Anh ấy bị khách than phiền thái độ không tốt.
- 这家 客栈 是 个 好顿
- Nhà trọ này là một chỗ nghỉ tốt.
- 在 选举 前后 政客 们 总要 许愿 讨好 民众
- Trước và sau cuộc bầu cử, các chính trị gia thường phải đưa ra lời hứa để chiều lòng công chúng.
- 蒙古 人民 十分 好客
- Người Mông Cổ rất hiếu khách.
- 以次充好 , 坑蒙 顾客
- lấy hàng thứ phẩm làm hàng tốt, lừa gạt khách hàng.
- 一路上 乘务员 对 旅客 照应 的 很 好
- dọc đường đi, nhân viên phục vụ chăm sóc chúng tôi rất tốt.
- 他们 用 恭维 来 讨好 客户
- Họ dùng lời nịnh hót để làm hài lòng khách hàng.
- 好歹 也 先 让 它 染上 毒瘾 再 逼 他 出来 接客 吧
- Trước tiên bạn không cần phải khiến anh ta mê mẩn heroin sao?
- 微笑 是 对 顾客 友好 的 表示
- Nụ cười là biểu hiện của sự thân thiện đối với khách hàng.
- 弓背 鱼 的 肉 非常 好吃 , 赢得 大多数 客户 的 青睐
- Thịt cá thác lác rất thơm ngon và chiếm được sự yêu thích của hầu hết thực khách
- 单县 人民 热情好客
- Người dân huyện Thiện nhiệt tình và hiếu khách.
- 这个 小 饭馆 的 生意 好极了 , 来 吃饭 的 大多 是 回头客
- nhà hàng nhỏ này kinh doanh phát đạt quá, người đến ăn hầu hết là khách quen
- 这个 国家 对 游客 很 友好
- Quốc gia này rất thân thiện với du khách.
- 新 客户 的 反馈 非常 好
- Phản hồi từ khách hàng mới rất tốt.
- 这家 店 的 顾客 服务 很 好
- Dịch vụ khách hàng của cửa hàng này rất tốt.
- 他 是 我 最好 的 一位 顾客
- Anh ấy là khách hàng tốt nhất của tôi.
- 他们 一家人 很 好客
- Gia đình họ rất hiếu khách.
- 越南 人民 很 好客
- Người Việt Nam rất hiếu khách.
- 山里 的 村民 很 好客
- Thôn dân trong núi rất hiếu khách.
- 越南人 历来 热情好客
- Người Việt Nam xưa nay luôn hiếu khách.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 好客
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 好客 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm好›
客›