Đọc nhanh: 奇货可居 (kì hoá khả cư). Ý nghĩa là: đầu cơ kiếm lợi; tích trữ hàng kiếm để bán giá cao. Ví dụ : - 她因其技术奇货可居,故可以主宰自己的薪金待遇。 Vì kỹ năng của cô ấy độc đáo và đáng kinh ngạc, cô ấy có thể tự quyết định mức lương và phúc lợi của mình.
Ý nghĩa của 奇货可居 khi là Thành ngữ
✪ đầu cơ kiếm lợi; tích trữ hàng kiếm để bán giá cao
指商人把难得的货物囤积起来,等待高价出售比喻人有某种独特的技能或成就,拿它作为要求名利地位的本钱
- 她 因 其 技术 奇货可居 , 故 可以 主宰 自己 的 薪金 待遇
- Vì kỹ năng của cô ấy độc đáo và đáng kinh ngạc, cô ấy có thể tự quyết định mức lương và phúc lợi của mình.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 奇货可居
- 居然 可知
- rõ ràng có thể nhìn thấy được.
- 邻居家 的 小孩 很 可爱
- Bé nhà hàng xóm rất dễ thương.
- 囤积居奇
- tích trữ hàng tốt.
- 奇货可居
- Của lạ vật quý có thể tích trữ được.
- 囤积居奇
- đầu cơ tích trữ
- 你 的确 是 大 功臣 但 不 可以 居功自傲
- Bạn quả thực là người hùng sao, nhưng không thể nghĩ mình có công lao mà tự cao tự đại.
- 女王 在 群居 的 蜜蜂 、 蚂蚁 或 白蚁 群体 中 , 可 繁殖 并 发育 完全 的 雌虫
- Nữ hoàng có thể sinh sản và phát triển thành loài côn trùng cái đầy đủ trong đàn ong hoặc đàn kiến hoặc đàn mối sống nhóm.
- 你 可 不能 在 货物 质量 上 动手脚
- Bạn không thể giở trò gì với chất lượng sản phẩm
- 申请 居留 许可 可以 由 工作 单位 代办
- Việc xin giấy phép cư trú có thể do đơn vị công tác giải quyết.
- 爸比 需要 一颗 可以 施行 铁拳 政策 的 宜居 星球
- Daddy cần một hành tinh có thể sống được mà ông ấy có thể cai trị bằng nắm đấm sắt.
- 邻居们 跟 她 争吵 的 时候 , 骂 她 臭 婊子 和 贱货
- Khi hàng xóm tranh cãi với cô ấy, họ gọi cô là đồ khốn nạn và đồ vô liêm sỉ.
- 货币 可以 买 东西
- Tiền có thể mua đồ.
- 他 居然 骂 我 是 笨货
- Anh ấy chửi tôi là đồ ngốc.
- 必须 办妥 某些 手续 方可 移居 他 国
- Cần phải hoàn thành một số thủ tục để có thể di cư sang một quốc gia khác.
- 居留证 件 的 有效期限 可 根据 就业证 的 有效期 确定
- Thời hạn hiệu lực của giấy phép cư trú có thể được xác định theo thời hạn hiệu lực của giấy phép lao động.
- 拿 着 好 货当 次货 , 你 可 看走眼 了
- hàng tốt bảo là hàng xấu, anh trông nhầm mất rồi.
- 居心叵测 ( 存心 险恶 , 不可 推测 )
- lòng dạ hiểm ác khó lường.
- 我 可以 识别 真假 货物
- Tôi có thể phân biệt hàng thật và giả.
- 名牌货 质量 还 不 稳定 , 等而下之 的 杂牌货 就 可想而知 了
- chất lượng hàng hoá danh tiếng chưa được ổn định, hàng tạp hiệu thì càng ngày càng kém.
- 她 因 其 技术 奇货可居 , 故 可以 主宰 自己 的 薪金 待遇
- Vì kỹ năng của cô ấy độc đáo và đáng kinh ngạc, cô ấy có thể tự quyết định mức lương và phúc lợi của mình.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 奇货可居
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 奇货可居 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm可›
奇›
居›
货›