Đọc nhanh: 奇迹 (kỳ tích). Ý nghĩa là: kỳ tích; phép màu; điều kỳ diệu. Ví dụ : - 出现奇迹。 Xuất hiện kỳ tích.. - 创造奇迹 Tạo ra phép màu.. - 那是一个令人惊叹的奇迹。 Đó là một kỳ tích đáng ngạc nhiên.
Ý nghĩa của 奇迹 khi là Danh từ
✪ kỳ tích; phép màu; điều kỳ diệu
想象不到的不平凡的事情
- 出现 奇迹
- Xuất hiện kỳ tích.
- 创造 奇迹
- Tạo ra phép màu.
- 那 是 一个 令人惊叹 的 奇迹
- Đó là một kỳ tích đáng ngạc nhiên.
- 我 相信 奇迹 会 发生
- Tôi tin là kỳ tích sẽ xảy ra.
Xem thêm 2 ví dụ ⊳
Cấu trúc ngữ pháp liên quan đến 奇迹
✪ Động từ + 奇迹
...kỳ tích/ phép màu
- 现在 只有 等待 奇迹 了
- Bây giờ chỉ có thể chờ đợi một phép màu.
- 她 创造 了 奇迹
- Cô ấy đã tạo ra kỳ tích.
✪ Định ngữ + 的 + 奇迹
kỳ tích/ kỳ diệu như thế nào
- 这个 孩子 真是 生命 的 奇迹 啊
- Đứa trẻ này thực sự là một điều kỳ diệu của cuộc sống.
- 这座 石头 是 大自然 的 奇迹
- Ngọn núi đá này là kỳ tích của thiên nhiên.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 奇迹
- 那 是 一个 令人惊叹 的 奇迹
- Đó là một kỳ tích đáng ngạc nhiên.
- 创造 奇迹
- Tạo ra phép màu.
- 出现 奇迹
- Xuất hiện kỳ tích.
- 吉萨 大 金字塔 是 古代 世界 奇迹 之一
- Kim tự tháp Giza một trong những kỳ quan của thế giới cổ đại.
- 这座 金字塔 是 世界 七大 奇迹 中 最 古老 的
- Tòa kim tự tháp này là một trong bảy kỳ quan thế giới cổ đại.
- 这座 石头 是 大自然 的 奇迹
- Ngọn núi đá này là kỳ tích của thiên nhiên.
- 长城 是 世界 奇迹 之一
- Vạn Lý Trường Thành là một trong những kỳ quan của thế giới.
- 中国 的 万里长城 被 称为 世界 奇迹
- Vạn Lý Trường Thành của Trung Quốc được mệnh danh là kỳ quan của thế giới.
- 这洵 是 个 奇迹
- Đây thực sự là một điều kỳ diệu.
- 她 创造 了 奇迹
- Cô ấy đã tạo ra kỳ tích.
- 这 几乎 是 个 奇迹
- Điều này gần như là một phép màu.
- 大自然 充满 了 奇迹
- Thiên nhiên đầy rẫy những điều kỳ diệu.
- 奇迹 永不 会 终结 吗
- Điều kỳ diệu sẽ không bao giờ ngừng?
- 这些 就是 戳穿 他们 所谓 的 经济 奇迹 的 事实
- Đây là những sự thật đã vạch trần cái gọi là phép màu kinh tế của họ.
- 历史 上 未曾 有过 的 奇迹
- kỳ tích chưa từng có trong lịch sử.
- 她 创造 了 一个 奇迹
- Cô ấy đã tạo ra một kỳ tích.
- 解放 了 的 人民 完全 能够 做出 前无古人 的 奇迹
- nhân dân đã được giải phóng, hoàn toàn có thể làm nên những kì tích trước nay chưa từng có.
- 我们 正在 创造 一个 奇迹
- Chúng tôi đang tạo ra một kỳ tích.
- 你们 终于 创造 了 人间 奇迹
- Cuối cùng các bạn đã tạo ra một kỳ tích trong xã hội.
- 现在 只有 等待 奇迹 了
- Bây giờ chỉ có thể chờ đợi một phép màu.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 奇迹
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 奇迹 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm奇›
迹›