Hán tự: 夸
Đọc nhanh: 夸 (khoa.khoã). Ý nghĩa là: khoác lác; nói khoác; khoe khoang; phóng đại; thổi phồng, khen; khen ngợi. Ví dụ : - 他的故事夸张得离谱。 Câu chuyện của anh ấy phóng đại đến mức vô lý.. - 他夸张了自己的经验。 Anh ấy đã thổi phồng kinh nghiệm của mình.. - 他常夸赞朋友的努力。 Anh ấy thường khen ngợi sự nỗ lực của bạn.
Ý nghĩa của 夸 khi là Động từ
✪ khoác lác; nói khoác; khoe khoang; phóng đại; thổi phồng
把事情说得超过了本来的程度
- 他 的 故事 夸张 得 离谱
- Câu chuyện của anh ấy phóng đại đến mức vô lý.
- 他 夸张 了 自己 的 经验
- Anh ấy đã thổi phồng kinh nghiệm của mình.
✪ khen; khen ngợi
把人或者东西的优点说出来;夸奖
- 他常 夸赞 朋友 的 努力
- Anh ấy thường khen ngợi sự nỗ lực của bạn.
- 他 夸奖 了 队员 的 表现
- Anh ấy khen ngợi sự thể hiện của các thành viên.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 夸
- 力戒 矜夸
- cố tránh khoa trương.
- 他 的 描述 有点 夸张
- Mô tả của anh ấy có hơi khoa trương.
- 我 夸奖 了 孩子 的 进步
- Tôi khen ngợi sự tiến bộ của con.
- 夸诞 之 词 , 不足 为信
- từ ngữ khoác lác không đáng tin tưởng.
- 他 的 故事 夸张 得 离谱
- Câu chuyện của anh ấy phóng đại đến mức vô lý.
- 夸大 成绩
- thổi phồng thành tích.
- 不 住口 地 夸奖 孩子
- không ngớt lời khen trẻ.
- 夸大 缺点
- Nói quá về khuyết điểm.
- 文笔 朴实 , 没有 半点 夸饰
- ngòi bút mộc mạc, không miêu tả quá sự thật.
- 毫不 夸张 地说 , 我 感到 吃惊
- Không quá khi nói rằng tôi thấy rất ngạc nhiên.
- 夸大其词
- nói phóng đại; khoe khoang quá lời.
- 他 夸奖 了 队员 的 表现
- Anh ấy khen ngợi sự thể hiện của các thành viên.
- 报道 消息 , 要 实事求是 , 切忌 虚夸
- đưa tin, cần phải thật sự cầu thị, nên tránh khoe khoang khoác lác.
- 报道 应 尽量 符合实际 , 不 应 大事 夸张
- thông tin nên phù hợp thực tế, không nên thổi phồng.
- 夸下海口
- nói khoác
- 现实主义 的 创作方法 并 不 排斥 艺术 上 的 夸张
- Phương pháp sáng tác hiện thực không bài xích sự khoa trương nghệ thuật.
- 好 说 , 好 说 您 太 夸奖 了
- không dám, không dám, bác quá khen!
- 他 的 表演 有点 夸张
- Phần biểu diễn của anh ấy có hơi khoa trương.
- 夸张 的 表演 让 大家 很 惊讶
- Phần biểu diễn khoa trương khiến mọi người rất ngạc nhiên.
- 商业 互捧 已经 越过 正常 的 赞美 , 变成 一种 营销 为 目的 的 夸大
- Sự khen ngợi lẫn nhau mang tính thương mại đã vượt qua những lời khen ngợi thông thường và trở thành sự cường điệu cho các mục đích tiếp thị
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 夸
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 夸 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm夸›