Đọc nhanh: 油头滑脑 (du đầu hoạt não). Ý nghĩa là: giảo hoạt; ma lanh; ranh mãnh.
Ý nghĩa của 油头滑脑 khi là Thành ngữ
✪ giảo hoạt; ma lanh; ranh mãnh
形容人狡猾轻浮
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 油头滑脑
- 头疼脑热 的 , 着 什么 急呀
- Đau đầu nhức óc, sốt ruột cái gì!
- 我 头昏脑胀 , 大概 是 饿 了 吧
- Tớ thấy hoa mắt chóng mặt, có khi là do đói.
- 乌油油 的 头发
- tóc đen nhánh
- 小家伙 儿 虎头虎脑 的 , 非常 可爱
- đứa bé kháu khỉnh bụ bẫm, thật đáng yêu.
- 黑油油 的 头发
- tóc đen nhánh
- 油 氽 馒头
- bánh màn thầu chiên
- 为 人 油滑
- dối trá với mọi người; con người láu lỉnh.
- 说话 油滑
- nói chuyện láu lỉnh
- 油嘴滑舌
- mồm mép lém lỉnh
- 他 醉酒 后 , 头脑 昏沉
- Anh ta sau khi say rượu, đầu óc mơ hồ.
- 喝醉 了 酒 , 头脑 昏沉
- uống rượu say, đầu óc mê mẩn.
- 小猫 在 洞口 探头探脑
- Con mèo nhỏ ở cửa hang thò đầu thò cổ.
- 只见 门外 一个 人 探头探脑 , 东张西望
- chỉ thấy ngoài cửa có người thò đầu ra nhìn qua nhìn lại.
- 油灯 的 火 头儿 太小
- ngọn lửa đèn dầu quá nhỏ.
- 老王 在 我们 心中 一直 是 个 八面玲珑 、 见风使舵 的 老滑头
- Lão Vương luôn là một người đàn ông đẹp đẽ và bóng bẩy xưa cũ trong trái tim chúng tôi.
- 有 头脑
- có tư duy; có suy nghĩ; có đầu óc.
- 头脑发热
- đầu óc không bình tĩnh
- 头脑 活络
- đầu óc linh lợi
- 戆头戆脑
- đầu óc ngu đần; đầu óc ngu si
- 我 不 喜欢 滑头滑脑 的 人
- Tôi không thích những người xảo quyệt.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 油头滑脑
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 油头滑脑 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm头›
油›
滑›
脑›