油头滑脑 yóu tóu huá nǎo

Từ hán việt: 【du đầu hoạt não】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "油头滑脑" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (du đầu hoạt não). Ý nghĩa là: giảo hoạt; ma lanh; ranh mãnh.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 油头滑脑 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Thành ngữ
Ví dụ

Ý nghĩa của 油头滑脑 khi là Thành ngữ

giảo hoạt; ma lanh; ranh mãnh

形容人狡猾轻浮

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 油头滑脑

  • - 头疼脑热 tóuténgnǎorè de zhe 什么 shénme 急呀 jíya

    - Đau đầu nhức óc, sốt ruột cái gì!

  • - 头昏脑胀 tóuhūnnǎozhàng 大概 dàgài shì 饿 è le ba

    - Tớ thấy hoa mắt chóng mặt, có khi là do đói.

  • - 乌油油 wūyóuyóu de 头发 tóufà

    - tóc đen nhánh

  • - 小家伙 xiǎojiāhuo ér 虎头虎脑 hǔtóuhǔnǎo de 非常 fēicháng 可爱 kěài

    - đứa bé kháu khỉnh bụ bẫm, thật đáng yêu.

  • - 黑油油 hēiyóuyóu de 头发 tóufà

    - tóc đen nhánh

  • - yóu tǔn 馒头 mántóu

    - bánh màn thầu chiên

  • - wèi rén 油滑 yóuhuá

    - dối trá với mọi người; con người láu lỉnh.

  • - 说话 shuōhuà 油滑 yóuhuá

    - nói chuyện láu lỉnh

  • - 油嘴滑舌 yóuzuǐhuáshé

    - mồm mép lém lỉnh

  • - 醉酒 zuìjiǔ hòu 头脑 tóunǎo 昏沉 hūnchén

    - Anh ta sau khi say rượu, đầu óc mơ hồ.

  • - 喝醉 hēzuì le jiǔ 头脑 tóunǎo 昏沉 hūnchén

    - uống rượu say, đầu óc mê mẩn.

  • - 小猫 xiǎomāo zài 洞口 dòngkǒu 探头探脑 tàntóutànnǎo

    - Con mèo nhỏ ở cửa hang thò đầu thò cổ.

  • - 只见 zhījiàn 门外 ménwài 一个 yígè rén 探头探脑 tàntóutànnǎo 东张西望 dōngzhāngxīwàng

    - chỉ thấy ngoài cửa có người thò đầu ra nhìn qua nhìn lại.

  • - 油灯 yóudēng de huǒ 头儿 tóuer 太小 tàixiǎo

    - ngọn lửa đèn dầu quá nhỏ.

  • - 老王 lǎowáng zài 我们 wǒmen 心中 xīnzhōng 一直 yìzhí shì 八面玲珑 bāmiànlínglóng 见风使舵 jiànfēngshǐduò de 老滑头 lǎohuátóu

    - Lão Vương luôn là một người đàn ông đẹp đẽ và bóng bẩy xưa cũ trong trái tim chúng tôi.

  • - yǒu 头脑 tóunǎo

    - có tư duy; có suy nghĩ; có đầu óc.

  • - 头脑发热 tóunǎofārè

    - đầu óc không bình tĩnh

  • - 头脑 tóunǎo 活络 huóluò

    - đầu óc linh lợi

  • - 戆头戆脑 gàngtóugàngnǎo

    - đầu óc ngu đần; đầu óc ngu si

  • - 喜欢 xǐhuan 滑头滑脑 huátóuhuánǎo de rén

    - Tôi không thích những người xảo quyệt.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 油头滑脑

Hình ảnh minh họa cho từ 油头滑脑

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 油头滑脑 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:đại 大 (+2 nét)
    • Pinyin: Tōu , Tóu , Tou
    • Âm hán việt: Đầu
    • Nét bút:丶丶一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YK (卜大)
    • Bảng mã:U+5934
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+5 nét)
    • Pinyin: Yóu , Yòu
    • Âm hán việt: Du
    • Nét bút:丶丶一丨フ一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:ELW (水中田)
    • Bảng mã:U+6CB9
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+9 nét)
    • Pinyin: Gǔ , Huá
    • Âm hán việt: Cốt , Hoạt
    • Nét bút:丶丶一丨フフ丶フ丨フ一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:EBBB (水月月月)
    • Bảng mã:U+6ED1
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Nhục 肉 (+6 nét)
    • Pinyin: Nǎo
    • Âm hán việt: Não
    • Nét bút:ノフ一一丶一ノ丶フ丨
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:BYUK (月卜山大)
    • Bảng mã:U+8111
    • Tần suất sử dụng:Rất cao