Đọc nhanh: 天花 (thiên hoa). Ý nghĩa là: bệnh đậu mùa, bông ngô đực, trái. Ví dụ : - 墙壁和天花板都掸得很干净。 tường và trần đều quét rất sạch sẽ.. - 天花在我们这儿已经完全绝迹。 ở chỗ chúng tôi, bệnh đậu mùa hoàn toàn không thấy xuất hiện.. - 出天花。 Lên đậu mùa.
Ý nghĩa của 天花 khi là Danh từ
✪ bệnh đậu mùa
急性传染病,人或某些哺乳动物都能感染,病原体是天花病毒症状是先发高热,全身出红色的丘疹,变成疱疹,最后变成脓疱,中心凹陷,十天左右结痂,痂脱落后的疤痕就是麻子种牛痘可 以预防也叫痘或痘疮,简称花
- 墙壁 和 天花板 都 掸 得 很 干净
- tường và trần đều quét rất sạch sẽ.
- 天花 在 我们 这儿 已经 完全 绝迹
- ở chỗ chúng tôi, bệnh đậu mùa hoàn toàn không thấy xuất hiện.
- 出 天花
- Lên đậu mùa.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
✪ bông ngô đực
玉米的雄花穗,因为长在植株的顶部,所以叫天花
✪ trái
牛的一种急性传染病, 病原体和症状与天花极相近
✪ hoa
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 天花
- 建兰 在 春天 开花
- Hoa lan Phúc Kiến nở hoa vào mùa xuân.
- 那 青年 通过 每天 给 那 女子 送花 而 向 她 求爱
- Người thanh niên đó đã cầu tình với cô gái đó bằng cách mỗi ngày đều đem hoa đến tặng.
- 这天 家家户户 要 吃 汤圆 、 猜 灯谜 、 放炮 竹 、 赏 花灯 庆祝 元宵
- Vào ngày này, mọi gia đình đều phải ăn xôi, phỏng đoán câu đố về đèn lồng, đốt pháo và thả đèn để tổ chức Lễ hội Đèn lồng.
- 茶 花儿 是 春天 使者
- Hoa trà là sứ giả của mùa xuân.
- 春天 再 来时 , 花儿 绽放
- Mùa xuân lại đến, hoa sẽ nở.
- 花儿 一般 在 春天 盛开
- Hoa thường nở vào mùa xuân.
- 春天 来临 , 花儿 就 会 放
- Khi mùa xuân đến, hoa sẽ nở.
- 天气 虽然 还 冷 , 树上 已经 花花搭搭 地开 了 些 花儿 了
- thời tiết tuy không lạnh, trên cây đã trổ những bông hoa li ti thưa thớt.
- 天花板 悬着 一把 风扇
- Trần nhà treo một chiếc quạt.
- 天花板 上吊 着 一盏灯
- Trần nhà đang treo một ngọn đèn.
- 天竺葵 是 种 开红 、 粉红 或 白色 花 的 花园 植物
- Cây cỏ trạng nguyên là một loại cây trồng trong vườn, có hoa màu đỏ, hồng hoặc trắng.
- 蜡梅 在 冬天 开花
- Hoa mai vàng nhạt nở vào mùa đông.
- 菊花 是 秋天 的 花
- Hoa cúc là hoa của mùa thu.
- 我 想 把 天花板 漆成 白色
- Tôi muốn sơn trần nhà màu trắng.
- 出 天花
- Lên đậu mùa.
- 春天里 百花怒放
- Mùa xuân hoa nở rộ mạnh mẽ.
- 春天 到 了 , 百花 开放
- Xuân đến rồi, trăm hoa đua nở.
- 春天 是 种花 的 适合 季节
- Mùa xuân là mùa thích hợp để trồng hoa.
- 菊花 在 秋天 开放
- Hoa cúc nở vào mùa thu.
- 春天 很多 花朵 绽放
- Mùa xuân rất nhiều hoa nở rộ.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 天花
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 天花 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm天›
花›