Đọc nhanh: 大厦 (đại hạ). Ý nghĩa là: lâu đài; toà nhà đồ sộ; cao ốc. Ví dụ : - 我们住在那座大厦里。 Chúng tôi sống trong tòa nhà đồ sộ đó.. - 他在大厦的顶楼工作。 Anh ấy làm việc ở tầng trên cùng của tòa nhà đồ sộ.. - 这座大厦有二十层。 Tòa lâu đài này có 20 tầng.
Ý nghĩa của 大厦 khi là Danh từ
✪ lâu đài; toà nhà đồ sộ; cao ốc
高大的房屋,今多用做高楼名,如'友谊大厦'
- 我们 住 在 那座 大厦 里
- Chúng tôi sống trong tòa nhà đồ sộ đó.
- 他 在 大厦 的 顶楼 工作
- Anh ấy làm việc ở tầng trên cùng của tòa nhà đồ sộ.
- 这座 大厦 有 二十 层
- Tòa lâu đài này có 20 tầng.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Cấu trúc ngữ pháp liên quan đến 大厦
✪ Định ngữ (国际/国贸/商业/...) + 大厦
"大厦" vai trò trung tâm ngữ
- 国际 大厦 位于 市中心
- Tòa nhà Quốc tế nằm ở trung tâm thành phố.
- 商业 大厦 内有 很多 商店
- Tòa nhà thương mại có nhiều cửa hàng.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 大厦
- 是 你 画 的 克莱斯勒 大厦
- Đó là bức tranh Chrysler của bạn!
- 高楼大厦
- nhà cao cửa rộng.
- 商业 大厦 内有 很多 商店
- Tòa nhà thương mại có nhiều cửa hàng.
- 城市 遍布 高楼大厦
- Thành phố đầy những tòa nhà cao tầng.
- 这座 大厦 雄伟壮观
- Tòa nhà này hùng vĩ và ấn tượng.
- 这座 大厦 有 二十 层
- Tòa lâu đài này có 20 tầng.
- 高楼大厦 耸立 街边
- Những tòa nhà cao tầng mọc sừng sững bên đường phố.
- 国际 大厦 位于 市中心
- Tòa nhà Quốc tế nằm ở trung tâm thành phố.
- 我们 住 在 那座 大厦 里
- Chúng tôi sống trong tòa nhà đồ sộ đó.
- 他 在 大厦 的 顶楼 工作
- Anh ấy làm việc ở tầng trên cùng của tòa nhà đồ sộ.
- 香港 有 很多 高楼大厦
- Hong Kong có rất nhiều tòa nhà cao tầng.
- 她 把 你 指向 了 帝国大厦
- Cô ấy dẫn bạn đến Tòa nhà Empire State.
- 城市 里 的 高楼大厦 比比皆是
- Trong thành phố, các tòa nhà cao tầng nhiều vô kể.
- 我们 公司 在 那 一幢 大厦 里
- Công ty chúng tôi ở trong tòa nhà lớn đó.
- 我们 失去 了 旧 国会 大厦
- Chúng tôi đã mất tòa nhà Old State Capitol.
- 远处 的 高楼大厦 隐约可见
- Những toà nhà cao tầng thấp thoáng ở nơi xa.
- 大厦 的 主体 框架 正在 施工
- Khung chính của tòa nhà đang thi công.
- 那个 家族 拥有 一座 气派 的 大厦
- Gia đình đó sở hữu một tòa nhà sang trọng.
- 城市 里 高楼大厦 比比皆是
- Trong thành phố, các tòa nhà cao tầng có ở khắp nơi.
- 中央 的 十层 大厦 是 这个 建筑群 的 主体
- toà nhà lớn mười tầng ở giữa là chủ thể của quần thể kiến trúc này.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 大厦
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 大厦 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm厦›
大›