Đọc nhanh: 夕阳 (tịch dương). Ý nghĩa là: hoàng hôn; xế chiều; buổi chiều tà; mặt trời chiều; ánh chiều tà, tuổi già; giai đoạn cuối đời, lạc hậu; suy tàn. Ví dụ : - 我们在海边看夕阳。 Chúng tôi đang ngắm hoàng hôn bên biển.. - 奶奶喜欢在夕阳下散步。 Bà thích đi dạo dưới ánh chiều tà.. - 他们一起欣赏夕阳。 Họ cùng nhau ngắm hoàng hôn.
Ý nghĩa của 夕阳 khi là Danh từ
✪ hoàng hôn; xế chiều; buổi chiều tà; mặt trời chiều; ánh chiều tà
快要落下去的太阳
- 我们 在 海边 看 夕阳
- Chúng tôi đang ngắm hoàng hôn bên biển.
- 奶奶 喜欢 在 夕阳 下 散步
- Bà thích đi dạo dưới ánh chiều tà.
- 他们 一起 欣赏 夕阳
- Họ cùng nhau ngắm hoàng hôn.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
✪ tuổi già; giai đoạn cuối đời
比喻人的老年时期
- 她 在 夕阳 阶段 感到 幸福
- Ở giai đoạn cuối đời, bà cảm thấy hạnh phúc.
- 夕阳 岁月 , 从容 淡定
- Tuổi già bình yên, ung dung tự tại.
- 人生 夕阳 , 别样 精彩
- Tuổi già của cuộc đời, rực rỡ theo một cách khác.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
✪ lạc hậu; suy tàn
比喻传统的、缺乏竞争力的产业
- 这个 行业 已经 变成 夕阳 产业
- Ngành này đã trở thành ngành công nghiệp lạc hậu.
- 夕阳 行业 需要 创新 才能 复兴
- Để ngành công nghiệp lạc hậu phục hồi, cần có sự đổi mới.
- 我们 需要 避免 投资 夕阳 行业
- Chúng ta nên tránh đầu tư vào các ngành công nghiệp suy tàn.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Cấu trúc ngữ pháp liên quan đến 夕阳
✪ Định ngữ (金色/美丽/...) + 的 + 夕阳
"夕阳" vai trò trung tâm ngữ
- 我们 在 金色 的 夕阳 下 散步
- Chúng tôi đi dạo dưới ánh nắng vàng của hoàng hôn.
- 美丽 的 夕阳 点缀 了 天空
- Hoàng hôn rực rỡ đã tô điểm thêm vẻ đẹp cho bầu trời.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 夕阳
- 太阳 光芒 很 刺眼
- Ánh sáng mặt trời rất chói mắt.
- 奶奶 喜欢 在 夕阳 下 散步
- Bà thích đi dạo dưới ánh chiều tà.
- 彩练 映衬 着 夕阳
- Lụa trắng phản chiếu ánh hoàng hôn.
- 夕阳 岁月 , 从容 淡定
- Tuổi già bình yên, ung dung tự tại.
- 他们 一起 欣赏 夕阳
- Họ cùng nhau ngắm hoàng hôn.
- 夕阳 已经 收敛 了 余辉
- Ánh chiều tà đã thu lại những tia nắng sau cùng.
- 夕阳 返照
- ánh sáng phản chiếu của mặt trời chiều.
- 夕阳 映照 大海
- Hoàng hôn phản chiếu trên biển.
- 我们 需要 避免 投资 夕阳 行业
- Chúng ta nên tránh đầu tư vào các ngành công nghiệp suy tàn.
- 夕阳 的 余晖
- tà dương
- 美丽 的 夕阳 点缀 了 天空
- Hoàng hôn rực rỡ đã tô điểm thêm vẻ đẹp cho bầu trời.
- 这个 行业 已经 变成 夕阳 产业
- Ngành này đã trở thành ngành công nghiệp lạc hậu.
- 人生 夕阳 , 别样 精彩
- Tuổi già của cuộc đời, rực rỡ theo một cách khác.
- 夕阳 在 右 渐渐 落
- Mặt trời dần lặn về phía tây.
- 我们 在 海边 看 夕阳
- Chúng tôi đang ngắm hoàng hôn bên biển.
- 长城 在 夕阳 下 显得 壮伟
- Vạn Lý Trường Thành trông thật tráng lệ dưới ánh hoàng hôn.
- 夕阳 行业 需要 创新 才能 复兴
- Để ngành công nghiệp lạc hậu phục hồi, cần có sự đổi mới.
- 夕阳 下 的 云彩 很 美
- Đám mây dưới ánh hoàng hôn rất đẹp.
- 她 在 夕阳 阶段 感到 幸福
- Ở giai đoạn cuối đời, bà cảm thấy hạnh phúc.
- 我们 在 金色 的 夕阳 下 散步
- Chúng tôi đi dạo dưới ánh nắng vàng của hoàng hôn.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 夕阳
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 夕阳 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm夕›
阳›