晨光 chénguāng

Từ hán việt: 【thần quang】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "晨光" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (thần quang). Ý nghĩa là: nắng sớm; ánh nắng ban mai; nắng mai. Ví dụ : - ánh sáng ban mai mờ nhạt; nắng yếu.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 晨光 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 晨光 khi là Danh từ

nắng sớm; ánh nắng ban mai; nắng mai

清晨的太阳光

Ví dụ:
  • - 晨光熹微 chénguāngxīwēi

    - ánh sáng ban mai mờ nhạt; nắng yếu.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 晨光

  • - 双峰 shuāngfēng 正在 zhèngzài 阿拉巴马 ālābāmǎ de 月光 yuèguāng xià 熠熠生辉 yìyìshēnghuī

    - Dưới ánh trăng Alabama.

  • - 太阳 tàiyang shè 光芒 guāngmáng

    - Mặt trời chiếu ánh sáng.

  • - 灯光 dēngguāng 照射 zhàoshè 过来 guòlái

    - Ánh sáng chiếu tới.

  • - 时光 shíguāng 飞逝 fēishì

    - thời gian qua đi rất nhanh.

  • - 知道 zhīdào 阿拉 ālā de 勇士 yǒngshì quán 死光 sǐguāng le ba

    - Bạn có nhận ra rằng tất cả những người đàn ông của alamo đã chết?

  • - 亚伯拉罕 yàbólāhǎn · 林肯 línkěn wán 光环 guānghuán le 视频 shìpín 游戏 yóuxì

    - Với một lincoln abraham đa ngôn ngữ.

  • - 光复 guāngfù 河山 héshān

    - khôi phục đất nước

  • - yuè zhū 闪耀 shǎnyào 光芒 guāngmáng

    - Thần châu tỏa sáng rực rỡ.

  • - 国徽 guóhuī 闪耀 shǎnyào 光芒 guāngmáng

    - Quốc huy lấp lánh hào quang.

  • - 月亮 yuèliang de 光芒 guāngmáng hěn 柔和 róuhé

    - Ánh sáng của trăng rất dịu dàng.

  • - 天上 tiānshàng 星星 xīngxing 闪烁 shǎnshuò 光芒 guāngmáng

    - Các ngôi sao trên trời lấp lánh.

  • - 早晨 zǎochén de 阳光 yángguāng 非常 fēicháng 光明 guāngmíng

    - Ánh sáng buổi sáng rất sáng sủa.

  • - 晨光熹微 chénguāngxīwēi

    - ánh sáng ban mai mờ nhạt; nắng yếu.

  • - 晨光 chénguāng 照亮 zhàoliàng 大地 dàdì

    - Ánh sáng buổi sáng tinh mơ rọi sáng mặt đất.

  • - 玫瑰 méiguī zài 清晨 qīngchén de 阳光 yángguāng xià 绽放 zhànfàng

    - Hoa hồng nở dưới ánh nắng ban mai.

  • - 晓晨 xiǎochén de 阳光 yángguāng hěn 温暖 wēnnuǎn

    - Ánh nắng của sáng sớm rất ấm áp.

  • - 早晨 zǎochén de 阳光 yángguāng hěn 柔和 róuhé

    - Ánh nắng buổi sáng thật dịu dàng.

  • - xīn chén de 阳光 yángguāng 格外 géwài 美丽 měilì

    - Ánh nắng của buổi sáng sớm vô cùng xinh đẹp.

  • - 山峰 shānfēng zài 晨光 chénguāng zhōng 显得 xiǎnde 壮伟 zhuàngwěi

    - Đỉnh núi trông thật tráng lệ trong ánh bình minh.

  • - 火光 huǒguāng 非常 fēicháng 旺盛 wàngshèng

    - Ánh lửa rất bừng sáng.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 晨光

Hình ảnh minh họa cho từ 晨光

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 晨光 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Nhân 儿 (+4 nét)
    • Pinyin: Guāng
    • Âm hán việt: Quang
    • Nét bút:丨丶ノ一ノフ
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:FMU (火一山)
    • Bảng mã:U+5149
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Nhật 日 (+7 nét)
    • Pinyin: Chén
    • Âm hán việt: Thần
    • Nét bút:丨フ一一一ノ一一フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:AMMV (日一一女)
    • Bảng mã:U+6668
    • Tần suất sử dụng:Rất cao