Đọc nhanh: 复习 (phúc tập). Ý nghĩa là: ôn; ôn tập; ôn bài. Ví dụ : - 明天有考试,你快去复习吧。 Ngày mai có kiểm tra, bạn nhanh đi ôn tập đi.. - 他在复习语文。 Anh ấy đang ôn Ngữ văn.. - 她开始复习了。 Cô ấy bắt đầu ôn tập rồi.
Ý nghĩa của 复习 khi là Động từ
✪ ôn; ôn tập; ôn bài
重复学习学过的东西,使巩固
- 明天 有 考试 , 你 快 去 复习 吧
- Ngày mai có kiểm tra, bạn nhanh đi ôn tập đi.
- 他 在 复习 语文
- Anh ấy đang ôn Ngữ văn.
- 她 开始 复习 了
- Cô ấy bắt đầu ôn tập rồi.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Cấu trúc ngữ pháp liên quan đến 复习
✪ 仔细,定期,考前,全面 + 复习
ôn tập + cẩn thân/ định kỳ/ trước kỳ thi/ toàn diện
- 小明 在 进行 考前 复习
- Tiểu Minh đang ôn tập trước kỳ thi.
- 老师 建议 大家 定期 复习
- Thầy khuyên mọi người nên ôn tập định kỳ.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 复习
- 她 熬夜 复习功课
- Cô ấy thức khuya để ôn bài.
- 她 为了 考试 用功 复习
- Cô ấy đã học tập chăm chỉ vì kỳ thi.
- 表弟 的 拜访 搅乱 了 我 的 周日 复习计划
- Chuyến thăm của em họ đã phá vỡ kế hoạch ôn tập chủ nhật của tôi.
- 在 宿舍 复习 课文
- Ở KTX để ôn bài khoá
- 我花 了 整个 周末 复习 备考
- Tôi đã dành cả ngày cuối tuần để ôn thi.
- 他 在 复习 时看 笔记
- Anh ấy xem ghi chép khi ôn tập.
- 我们 把 功课 再 复习 一遍
- Chúng mình cùng ôn lại bài cũ một lần nữa đi.
- 在 上 台前 他 很快 地 复习 一遍 演讲稿
- Trước khi lên sân khấu, anh nhanh chóng xem lại bài phát biểu một lần.
- 他 在 复习 语文
- Anh ấy đang ôn Ngữ văn.
- 她 开始 复习 了
- Cô ấy bắt đầu ôn tập rồi.
- 学习 古代 文化 , 不是 为了 复古 , 而是 古为今用
- học tập văn hoá cổ đại, không phải vì muốn phục cổ, mà là vì muốn ôn cố tri tân.
- 赶紧 复习 吧 , 不然 就 考不上
- Mau ôn tập đi, nếu không sẽ thi trượt.
- 他 考试 之前 复习 了 很多
- Anh ấy đã ôn bài rất nhiều trước khi thi.
- 学 跳舞 不 容易 , 需 反复 练习
- Học nhảy không dễ, cần phải luyện tập nhiều.
- 学习 复盘 可以 提高 技术
- Học cách phân tích lại có thể nâng cao kỹ thuật.
- 同学们 正忙着 复习考试 没 空儿 参加 晚会
- Các bạn sinh viên bận ôn thi nên không có thời gian đến dự tiệc.
- 考试 前 一个 星期 , 他 每天 都 开夜车 复习
- một tuần trước kỳ thi, ngày nào anh cũng thức khuya để ôn tập.
- 你 不 好好儿 复习 , 整天 呆 在 家里 干什么
- Không chăm chỉ ôn bài, cả ngày ngồi trong nhà làm gì?
- 老师 建议 大家 定期 复习
- Thầy khuyên mọi người nên ôn tập định kỳ.
- 研们 一起 复习功课
- Các bạn học cùng nhau ôn bài.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 复习
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 复习 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm习›
复›