旧习 jiùxí

Từ hán việt: 【cựu tập】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "旧习" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (cựu tập). Ý nghĩa là: phong tục cũ, thói quen cũ.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 旧习 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 旧习 khi là Danh từ

phong tục cũ

former custom

thói quen cũ

old habit

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 旧习

  • - 根除 gēnchú 陋习 lòuxí

    - trừ tận gốc thói hư tật xấu.

  • - dōu zhù zài 塞勒姆 sāilèmǔ 旧区 jiùqū

    - Tất cả họ đều sống ở Salem cũ.

  • - 奶奶 nǎinai shì 节约 jiéyuē wèi 习惯 xíguàn

    - Bà nội coi tiết kiệm là thói quen.

  • - 我们 wǒmen yào 拜拜 báibái 不好 bùhǎo 习惯 xíguàn

    - Chúng ta phải dừng những thói quen xấu.

  • - jiù 刷子 shuāzǐ gāi 扔掉 rēngdiào le ya

    - Cái bàn chải cũ nên vứt đi rồi.

  • - 辞旧岁 cíjiùsuì 迎新年 yíngxīnnián

    - Giã từ năm cũ, chào đón năm mới.

  • - 涤除 díchú 旧习 jiùxí

    - gột sạch thói quen cũ

  • - 他舍 tāshě le 旧习惯 jiùxíguàn

    - Anh ấy bỏ thói quen cũ.

  • - jiù de 习俗 xísú 正在 zhèngzài 消亡 xiāowáng

    - Phòng tục cũ đang dần biến mất.

  • - 冲波 chōngbō 旧习惯 jiùxíguàn 势力 shìli de 羁绊 jībàn

    - xoá bỏ sự ràng buộc của các tập quán cũ.

  • - 仍旧 réngjiù 保持 bǎochí lǎo 习惯 xíguàn

    - Tôi vẫn giữ thói quen cũ.

  • - 屏弃 bǐngqì 旧习惯 jiùxíguàn

    - bỏ tập quán cũ

  • - 抛弃 pāoqì jiù de 习惯 xíguàn

    - Từ bỏ thói quen cũ.

  • - 铲除 chǎnchú jiù 习俗 xísú 树立 shùlì 新风尚 xīnfēngshàng

    - xoá sạch tập tục cũ, xây dựng phong cách mới.

  • - 因循 yīnxún 旧习 jiùxí

    - theo tập tục cũ

  • - dāng de 眼睛 yǎnjing 习惯 xíguàn le dòng zhōng de 黑暗 hēiàn 之后 zhīhòu 看见 kànjiàn 地上 dìshàng yǒu 一把 yībǎ jiù 铲子 chǎnzi

    - Sau khi mắt tôi đã quen với bóng tối trong hang, tôi thấy trên mặt đất có một cái xẻng cũ.

  • - 旧习惯 jiùxíguàn 逐渐 zhújiàn 消失 xiāoshī

    - Thói quen cũ dần dần biến mất.

  • - 决心 juéxīn 突破 tūpò 旧习惯 jiùxíguàn

    - Anh ấy quyết tâm phá bỏ thói quen cũ.

  • - 放下 fàngxià le 旧习惯 jiùxíguàn

    - Cô ấy đã bỏ thói quen cũ.

  • - 觉得 juéde 学习 xuéxí 任务 rènwù hěn 繁重 fánzhòng

    - Tôi thấy nhiệm vụ học tập rất nặng nề.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 旧习

Hình ảnh minh họa cho từ 旧习

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 旧习 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:ất 乙 (+2 nét), băng 冫 (+1 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Tập
    • Nét bút:フ丶一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:SIM (尸戈一)
    • Bảng mã:U+4E60
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Nhật 日 (+1 nét)
    • Pinyin: Jiù
    • Âm hán việt: Cựu
    • Nét bút:丨丨フ一一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:LA (中日)
    • Bảng mã:U+65E7
    • Tần suất sử dụng:Rất cao

Từ trái nghĩa