Đọc nhanh: 复习语法 (phục tập ngữ pháp). Ý nghĩa là: ngữ pháp đã học.
Ý nghĩa của 复习语法 khi là Danh từ
✪ ngữ pháp đã học
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 复习语法
- 我 在 学习 阿拉伯语
- Tôi đang học tiếng Ả Rập.
- 学习外语 , 多 说 很 关键
- Học ngoại ngữ, nói nhiều rất quan trọng.
- 我会 英语 和 法语
- Tôi biết tiếng Anh và tiếng Pháp.
- 他 在 学习 汉语 语法
- Anh ấy đang học ngữ pháp tiếng Trung.
- 我 需要 练习 英语口语
- Tôi cần luyện khẩu ngữ tiếng Anh.
- 她 会 说 英语 、 法语 等等
- Cô ấy biết nói tiếng Anh, tiếng Pháp, vân vân.
- 我 在 学习 汉语 和 英语
- Tôi đang học tiếng Trung và tiếng Anh.
- 他 正在 学习 英语口语
- Anh ấy đang học khẩu ngữ tiếng Anh.
- 我会 英语 , 另外 还会 法语
- Tôi biết tiếng Anh, ngoài ra còn tiếng Pháp.
- 我 不但 会 英语 , 还会 法语
- Tôi không chỉ biết tiếng Anh mà còn biết tiếng Pháp.
- 她 会 英语 , 此外 也 会 法语
- Cô ấy biết tiếng Anh, ngoài ra còn biết tiếng Pháp.
- 看 北京晚报 是 学习 汉语 的 一个 方法
- Đọc báo muộn Bắc Kinh là một trong những cách học tiếng Trung.
- 他 利用 业余时间 学习 法语
- Anh ấy dùng thời gian rảnh để học tiếng Pháp.
- 他 在 复习 语文
- Anh ấy đang ôn Ngữ văn.
- 我 正在 成人 学校 补习 法语 , 到 时 好 让 他们 大吃一惊
- Tôi đang học lại tiếng Pháp ở trường học cho người lớn, để khi đến lúc đó tôi có thể làm họ ngạc nhiên.
- 语法 学习 不能 马虎
- Học ngữ pháp không thể qua loa.
- 我们 在 法国 学习 法语
- Chúng tôi học tiếng Pháp ở Pháp.
- 我们 在 学习 谓语 的 用法
- Chúng ta đang học cách sử dụng vị ngữ.
- 琳 正在 学习 法语
- Lâm đang học tiếng Pháp.
- 她 正在 学习 法语
- Cô ấy đang học tiếng Pháp.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 复习语法
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 复习语法 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm习›
复›
法›
语›