堪萨斯 kānsàsī

Từ hán việt: 【kham tát tư】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "堪萨斯" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (kham tát tư). Ý nghĩa là: Căng-xát; Ken-zớt; Kansas (năm 1861 được công nhận là tiểu bang 34 thuộc miền trung nước Mỹ, viết tắt là KS hoặc Kans.). Ví dụ : - Tôi đã đọc gần đây về một người bạn ở Kansas. - Chúng ta còn ở Kansas nữa không?. - Có một sự lộn xộn ở Kansas?

Xem ý nghĩa và ví dụ của 堪萨斯 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Từ điển
Ví dụ

Căng-xát; Ken-zớt; Kansas (năm 1861 được công nhận là tiểu bang 34 thuộc miền trung nước Mỹ, viết tắt là KS hoặc Kans.)

州名位于美国中部,北接内布拉斯加州,东界密苏里江,南邻奥克拉荷马州,西与科罗拉多州接壤面 积二十一万三千零六十三平方公里,人口2,715,884 (2002) 首府为托皮卡农业和制造业是境内两大经济支 柱

Ví dụ:
  • - 最近 zuìjìn 得知 dézhī 堪萨斯州 kānsàsīzhōu 一个 yígè 家伙 jiāhuo

    - Tôi đã đọc gần đây về một người bạn ở Kansas

  • - 我们 wǒmen hái zài 堪萨斯州 kānsàsīzhōu ma

    - Chúng ta còn ở Kansas nữa không?

  • - 堪萨斯州 kānsàsīzhōu guā 龙卷风 lóngjuǎnfēng le ba

    - Có một sự lộn xộn ở Kansas?

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 堪萨斯

  • - ā 巴斯德 bāsīdé 王朝 wángcháo 发行 fāxíng de 伊斯兰 yīsīlán 第纳尔 dìnàěr

    - Đồng dinar Hồi giáo từ Vương triều Abbasid.

  • - 强尼 qiángní · 阿特金 ātèjīn 尊重 zūnzhòng 女性 nǚxìng

    - Johnny Atkins tôn trọng phụ nữ.

  • - 强尼 qiángní · 阿特金 ātèjīn 斯是 sīshì 不会 búhuì 贴标签 tiēbiāoqiān de

    - Johnny Atkins không dán nhãn cho mọi thứ.

  • - 比尔 bǐěr · 盖兹加 gàizījiā 尼古拉 nígǔlā · 特斯拉 tèsīlā de 发型 fàxíng

    - Bill Gates gặp Nikola Tesla thì sao?

  • - 阿尔伯特 āěrbótè · 爱因斯坦 àiyīnsītǎn cóng 没有 méiyǒu guò 驾驶执照 jiàshǐzhízhào

    - Albert einstein chưa bao giờ có bằng lái xe.

  • - 威尔科 wēiěrkē 克斯 kèsī shì 金发 jīnfà

    - Wilcox là cô gái tóc vàng.

  • - 库尔斯克 kùěrsīkè 爆炸 bàozhà shì 下令 xiàlìng de

    - Bạn đã ra lệnh đánh bom ở Kursk.

  • - 谢尔顿 xièěrdùn huí 得克萨斯州 dékèsàsīzhōu de jiā le

    - Sheldon về nhà ở Texas

  • - de 萨克斯 sàkèsī ne

    - Tôi không thấy kèn saxophone của bạn.

  • - de shì 萨克斯风 sàkèsīfēng

    - Của tôi có một cây kèn saxophone.

  • - 没有 méiyǒu 萨克斯风 sàkèsīfēng le

    - Tôi không còn sở hữu một cây kèn saxophone nữa.

  • - 还是 háishì 带上 dàishàng 萨克斯 sàkèsī ba

    - Chỉ cần xin vui lòng nhận được sax của bạn.

  • - 我们 wǒmen xiǎng zài 小巷 xiǎoxiàng 演奏 yǎnzòu 萨克斯风 sàkèsīfēng

    - Chúng tôi muốn chơi saxophone trong một con hẻm

  • - 怎么 zěnme 可能 kěnéng huì 没有 méiyǒu 萨克斯风 sàkèsīfēng ne

    - Làm thế nào bạn có thể không sở hữu một saxophone?

  • - 希望 xīwàng gēn 那位 nàwèi 得克萨斯 dékèsàsī 室友 shìyǒu 一样 yīyàng

    - Tôi hy vọng cô ấy không giống như người bạn cùng phòng của tôi đến từ Texas.

  • - 最近 zuìjìn 得知 dézhī 堪萨斯州 kānsàsīzhōu 一个 yígè 家伙 jiāhuo

    - Tôi đã đọc gần đây về một người bạn ở Kansas

  • - 不是 búshì xiàng 萨莉 sàlì · 琼斯 qióngsī zài 毕业 bìyè 舞会 wǔhuì shàng 那次 nàcì

    - Không giống như Sally Jones và vũ hội cấp cao.

  • - 我们 wǒmen hái zài 堪萨斯州 kānsàsīzhōu ma

    - Chúng ta còn ở Kansas nữa không?

  • - 堪萨斯州 kānsàsīzhōu guā 龙卷风 lóngjuǎnfēng le ba

    - Có một sự lộn xộn ở Kansas?

  • - 史密斯 shǐmìsī 先生 xiānsheng 不想 bùxiǎng yīn 坚持 jiānchí àn 市价 shìjià 购进 gòujìn ér 失去 shīqù 做买卖 zuòmǎimài de 机会 jīhuì

    - Ông Smith không muốn bỏ lỡ cơ hội kinh doanh vì kiên nhẫn mua hàng theo giá thị trường.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 堪萨斯

Hình ảnh minh họa cho từ 堪萨斯

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 堪萨斯 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Thổ 土 (+9 nét)
    • Pinyin: Kān
    • Âm hán việt: Kham
    • Nét bút:一丨一一丨丨一一一ノ丶フ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:GTMV (土廿一女)
    • Bảng mã:U+582A
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Cân 斤 (+8 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:一丨丨一一一ノ丶ノノ一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TCHML (廿金竹一中)
    • Bảng mã:U+65AF
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+8 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Tát
    • Nét bút:一丨丨フ丨丶一丶ノ一ノ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TNLH (廿弓中竹)
    • Bảng mã:U+8428
    • Tần suất sử dụng:Rất cao