Đọc nhanh: 堪舆 (kham dư). Ý nghĩa là: phong thuỷ.
Ý nghĩa của 堪舆 khi là Danh từ
✪ phong thuỷ
风水
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 堪舆
- 不堪入耳
- không thể nghe được.
- 舆图
- địa đồ
- 谑而不虐 ( 开玩笑 而 不至于 使人 难堪 )
- giỡn chơi thôi; nói đùa nhưng không đến mức làm người khác khó chịu.
- 老景 堪怜
- tuổi già đáng thương.
- 小孩 模样 实堪怜
- Dáng vẻ của đứa trẻ thực sự đáng thương.
- 肩舆
- kiệu khiêng trên vai
- 他 的 脾气 简直 不堪 忍受
- Tính cách của anh ấy quả thật không thể chịu đựng được.
- 她 的 行为 让 人 不堪 容忍
- Hành vi của cô ấy khiến người ta không thể chịu đựng được.
- 他 堪称 当世之豪
- Anh ấy được coi là người xuất chúng của thời đại này.
- 他 妻子 姓堪
- Vợ ông ấy họ Kham.
- 舆情
- ý kiến và thái độ của quần chúng.
- 忽视 安全 生产 , 后果 将 不堪设想
- Xem nhẹ an toàn sản xuất, hậu quả không thể lường được.
- 不堪设想
- Không thể tưởng tượng.
- 马 舆
- ngựa xe
- 洞察 舆情
- xem xét kỹ ý kiến và thái độ của công chúng.
- 舆情 激昂
- ý kiến và thái độ của công chúng rất sôi sục.
- 他 说话 的 口气 咄咄逼人 , 令人 十分 难堪
- giọng nói hăm doạ của hắn, khiến mọi người vô cùng khó chịu.
- 黄山 的 景色 堪称 仙境
- Cảnh núi Hoàng Sơn có thể gọi là tiên cảnh.
- 舆地
- địa dư
- 指责 当代 青少年 超前消费 的 社会舆论 不绝于耳
- Dư luận xã hội không ngừng chỉ trích thói tiêu xài quá mức của thanh thiếu niên hiện tại.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 堪舆
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 堪舆 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm堪›
舆›