• Tổng số nét:11 nét
  • Bộ:Thảo 艸 (+8 nét)
  • Pinyin:
  • Âm hán việt: Tát
  • Nét bút:一丨丨フ丨丶一丶ノ一ノ
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿱艹⿰⻖产
  • Thương hiệt:TNLH (廿弓中竹)
  • Bảng mã:U+8428
  • Tần suất sử dụng:Rất cao

Các biến thể (Dị thể) của 萨

  • Phồn thể

Ý nghĩa của từ 萨 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (Tát). Bộ Thảo (+8 nét). Tổng 11 nét but (ノ). Chi tiết hơn...

Tát
Âm:

Tát

Từ điển phổ thông

  • (xem: bồ tát 菩薩)