Hán tự: 块
Đọc nhanh: 块 (khối). Ý nghĩa là: viên; bánh; đống; khối, tấm; mảnh; miếng; chiếc, tờ; đồng (tiền đồng hoặc tiền giấy). Ví dụ : - 我买了一块香皂。 Tôi đã mua một bánh xà phòng.. - 他砸了块砖头。 Anh ấy đã đập vỡ một viên gạch.. - 请给我一块布。 Hãy cho tôi một miếng vải.
Ý nghĩa của 块 khi là Lượng từ
✪ viên; bánh; đống; khối
用于块状的东西
- 我 买 了 一块 香皂
- Tôi đã mua một bánh xà phòng.
- 他 砸 了 块 砖头
- Anh ấy đã đập vỡ một viên gạch.
✪ tấm; mảnh; miếng; chiếc
量词; 用于块状或某些片状的东西
- 请 给 我 一块 布
- Hãy cho tôi một miếng vải.
- 我 吃 了 两块 饼干
- Tôi đã ăn hai chiếc bánh quy.
- 他 买 了 三块 手表
- Hãy cho tôi một mảnh vải.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
✪ tờ; đồng (tiền đồng hoặc tiền giấy)
量词; 用于银币或纸币等于''圆''
- 他 给 我 十块钱
- Anh ấy đưa cho tôi mười đồng.
- 这 本书 卖 五块 钱
- Quyển sách này bán năm đồng.
Ý nghĩa của 块 khi là Danh từ
✪ viên; hòn; cục; tảng; thỏi; miếng (hình dạng của vật)
泛指疙瘩状或团状的东西
- 我 喜欢 吃糖 块儿
- Tôi thích ăn kẹo viên.
- 妈妈 把 肉 切成 块儿
- Mẹ cắt thịt ra thành miếng.
- 用 牛肉 块儿 烤 着 吃 最 好吃
- Bò tảng nướng là ngon nhất.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 块
- 这块 布 的 花色 太 扎眼
- màu sắc của tấm vải này quá chói mắt.
- 阿斯 匹灵 一颗 要 八块钱
- Tám đô la cho một viên aspirin.
- 木块 茬 多
- Mảnh vụ gỗ nhiều.
- 这块 布 花儿 太艳 了
- Hoa văn của tấm vải này đẹp quá.
- 还有 俄罗斯 方块 比赛 奖杯 这种 东西
- Ai biết có một thứ gọi là Tetris cạnh tranh?
- 擦破 一块 油皮
- chà rách một miếng da giấy.
- 这块 布能 擦拭 污渍
- Chiếc khăn này có thể lau vết bẩn.
- 这块 绒布 很 柔软
- Miếng vải nhung này rất mềm mại.
- 他 对 这块 玉 爱不释手 总戴 在 身上
- Anh ấy rất thích khối ngọc này, lúc nào cũng đeo trên người!
- 步 一步 这块 地够 一亩 吗 ?
- Đo thử xem mảnh đất này có đủ 1 mẫu không?
- 这块 蛋糕 有 500 卡
- Miếng bánh này có 500 calo.
- 杰克 能 吃 块 曲奇 吗
- Tôi có thể ăn bánh quy không?
- 这块 玻璃 有 一边 破 了
- Tấm kính này có một bên vỡ rồi.
- 这块 玻璃 非常 锋利
- Mảnh kính này rất sắc bén.
- 我 被 一块 碎玻璃 划伤 了
- Tôi bị một mảnh thủy tinh cứa vào.
- 这块 玻璃 是 我 碰破 的 , 由 我 来 赔
- miếng kính này tôi đụng vỡ, để tôi bồi thường.
- 那 块 石头 很 重
- Hòn đá kia rất nặng.
- 这块 石头 很刚
- Viên đá này rất cứng.
- 她 胁 下 有 块 胎记
- Dưới xương sườn của cô ấy có một vết bớt khi sinh ra.
- 这块 彩 太漂亮 了 吧 !
- Tấm lụa màu này đẹp quá đi!
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 块
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 块 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm块›