Các biến thể (Dị thể) của 皂
皁
𣅖 𤼿
Đọc nhanh: 皂 (Tạo). Bộ Bạch 白 (+2 nét). Tổng 7 nét but (ノ丨フ一一一フ). Ý nghĩa là: màu đen, Dụng phẩm để tẩy rửa, xà phòng, Màu đen, Đen. Từ ghép với 皂 : 香皂 Xà phòng (bông) thơm, “phì tạo” 肥皂 xà phòng, “hương tạo” 香皂 xà phòng thơm. Chi tiết hơn...