Đọc nhanh: 新鲜块菌 (tân tiên khối khuẩn). Ý nghĩa là: Nấm cục tươi; Nấm truyp tươi.
Ý nghĩa của 新鲜块菌 khi là Danh từ
✪ Nấm cục tươi; Nấm truyp tươi
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 新鲜块菌
- 体验 好 新鲜
- Trải nghiệm thật mới mẻ.
- 就 像 奥威尔 的 书 还有 新鲜 蔬菜 三明治
- Giống như một cuốn sách hay của Orwell hoặc một món ăn ngon.
- 呼吸 新鲜空气
- Hít thở không khí trong lành
- 菜市场 供应 新鲜 蔬菜
- Chợ rau cung cấp rau tươi.
- 这块 牛肉 肉质 鲜嫩
- Miếng thịt bò này mềm.
- 新鲜血液
- máu tươi
- 新鲜 的 七 叶兰 叶子 可用 来 煮茶
- Lá dứa tươi có thể dùng để pha trà
- 他 买 一块 新 的 滑雪板
- Anh ấy mua ván trượt tuyết mới.
- 这块 肉不鲜 了
- Miếng thịt này không còn tươi nữa.
- 这是 一块 新皂
- Đây là một miếng xà phòng mới.
- 新鲜 的 海鲜 很 美味
- Hải sản tươi ngon rất ngon miệng.
- 我们 享受 着 新鲜 的 海鲜
- Chúng tôi đang thưởng thức các loại hải sản tươi.
- 新鲜 的 想法
- Ý nghĩ mới mẻ.
- 空气 很 新鲜
- Không khí rất trong lành.
- 想法 挺 新鲜
- Ý tưởng này khá mới mẻ.
- 水果 真 新鲜
- Hoa quả thật tươi ngon.
- 这些 蔬 很 新鲜
- Những rau củ này rất tươi.
- 这 捆 甘蔗 很 新鲜
- Khóm mía này rất tươi.
- 这些 食品 很 新鲜
- Thức ăn rất tươi ngon.
- 这块 肉 看起来 很 新鲜
- Miếng thịt này trông rất tươi.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 新鲜块菌
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 新鲜块菌 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm块›
新›
菌›
鲜›