Đọc nhanh: 块糖 (khối đường). Ý nghĩa là: đường bánh. Ví dụ : - 从罐子里拈出一块糖。 nhón một cái kẹo trong hộp ra.
Ý nghĩa của 块糖 khi là Danh từ
✪ đường bánh
- 从 罐子 里 拈出 一块 糖
- nhón một cái kẹo trong hộp ra.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 块糖
- 阿斯 匹灵 一颗 要 八块钱
- Tám đô la cho một viên aspirin.
- 木块 茬 多
- Mảnh vụ gỗ nhiều.
- 牛皮糖
- kẹo dẻo.
- 松子糖
- kẹo thông.
- 这块 布 花儿 太艳 了
- Hoa văn của tấm vải này đẹp quá.
- 还有 俄罗斯 方块 比赛 奖杯 这种 东西
- Ai biết có một thứ gọi là Tetris cạnh tranh?
- 这块 布能 擦拭 污渍
- Chiếc khăn này có thể lau vết bẩn.
- 饥饿感 是 体内 发出 的 血糖 浓度 太低 的 信号
- Đói là tín hiệu từ cơ thể cho thấy lượng đường trong máu quá thấp.
- 你 老妈 在 艾菲尔铁塔 卖 糖果
- Mẹ bạn đang làm công việc nhượng quyền bonbon tại Tháp Eiffel.
- 这块 绒布 很 柔软
- Miếng vải nhung này rất mềm mại.
- 他 对 这块 玉 爱不释手 总戴 在 身上
- Anh ấy rất thích khối ngọc này, lúc nào cũng đeo trên người!
- 步 一步 这块 地够 一亩 吗 ?
- Đo thử xem mảnh đất này có đủ 1 mẫu không?
- 这块 蛋糕 有 500 卡
- Miếng bánh này có 500 calo.
- 从 罐子 里 拈出 一块 糖
- nhón một cái kẹo trong hộp ra.
- 他 嘴里 衔 着 块 糖
- Anh ấy ngậm một viên kẹo trong miệng.
- 我 喜欢 吃糖 块儿
- Tôi thích ăn kẹo viên.
- 麦芽糖 粘 在 一块儿 了
- Lúa mì mọc mới tốt làm sao!
- 爱是 一块 蜜糖 , 即使 你 心头 苦涩 , 也 能 甜 到 心窝 里 去
- Tình yêu là một miếng mật ong, ngay cả khi bạn đau khổ, vẫn có thể ngọt ngào trong tim.
- 爱心 是 一块 衔 含 在 嘴里 的 奶糖 , 使久 饮 黄连 的 人 尝到 生活 的 甘甜
- Tình yêu là miếng kẹo sữa, để người lâu ngày uống coptis mới cảm nhận được vị ngọt của cuộc đời.
- 这块 彩 太漂亮 了 吧 !
- Tấm lụa màu này đẹp quá đi!
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 块糖
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 块糖 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm块›
糖›