Đọc nhanh: 在乎 (tại hồ). Ý nghĩa là: ở; ở chỗ; nằm ở; phụ thuộc vào, lưu ý; để ý; lưu tâm; quan tâm . Ví dụ : - 快乐在乎自己的选择。 Niềm vui nằm ở sự lựa chọn của mình.. - 美丽在乎内心的修养。 Vẻ đẹp nằm ở sự tu dưỡng bên trong.. - 健康在乎规律生活。 Sức khỏe phụ thuộc vào lối sống có quy luật.
Ý nghĩa của 在乎 khi là Động từ
✪ ở; ở chỗ; nằm ở; phụ thuộc vào
在于
- 快乐 在乎 自己 的 选择
- Niềm vui nằm ở sự lựa chọn của mình.
- 美丽 在乎 内心 的 修养
- Vẻ đẹp nằm ở sự tu dưỡng bên trong.
- 健康 在乎 规律 生活
- Sức khỏe phụ thuộc vào lối sống có quy luật.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
✪ lưu ý; để ý; lưu tâm; quan tâm
介意;在意
- 你 真的 在乎 这件 事 吗 ?
- Bạn có để ý đến điều này không?
- 她 不在乎 别人 的 看法
- Cô ấy không để ý đến những gì người khác nghĩ.
- 我 不在乎 他会 怎么 想
- Tôi không quan tâm anh ta sẽ nghĩ sao.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 在乎
- 鸿沟 似乎 依然 存在
- Vẫn còn một hố sâu ngăn cách.
- 每次 你 在乎
- Mỗi khi bạn quan tâm
- 健康 在乎 规律 生活
- Sức khỏe phụ thuộc vào lối sống có quy luật.
- 他 不在乎 结果 如何 也罢
- Anh ấy mặc kệ, kết quả ra sao cũng được.
- 成功 乎 近在眼前 ?
- Có lẽ thành công gần ngay trước mắt chăng?
- 她 现在 几乎 是 植物 人 状态
- Điều đó đã khiến cô ấy ở trong tình trạng gần như thực vật.
- 汽车 在 水中 几乎 被 淹没 了
- Chiếc xe gần như bị nhấn chìm trong nước.
- 在 我 听 来 、 上海 话 和 北京 话 几乎 完全 不同
- Đối với tôi, cuộc sống ở Thượng Hải và cuộc sống ở Bắc Kinh gần như hoàn toàn không giống nhau.
- 她 似乎 在 躲避 我们
- Hình như cô ấy đang trốn tránh chúng ta.
- 他 把 大枪 一 比试 , 不在乎 地说 , 叫 他们 来 吧
- anh ta làm động tác cầm súng, rồi thản nhiên nói, bảo chúng nó đến đây!
- 他 毕 不在乎 别人 的 眼光
- Anh ấy hoàn toàn không quan tâm đến ánh nhìn của người khác.
- 他 只在乎 个人 的 收益
- Anh ta chỉ quan tâm đến lợi ích cá nhân.
- 她 不在乎 别人 的 看法
- Cô ấy không để ý đến những gì người khác nghĩ.
- 快乐 在乎 自己 的 选择
- Niềm vui nằm ở sự lựa chọn của mình.
- 青年人 身强力壮 , 多干点 活儿 不在乎
- Thanh niên trai tráng khoẻ mạnh, làm nhiều việc một tí cũng chẳng sao
- 不在乎 不行
- không quan tâm không được
- 反正 他 也 不在乎 , 随 他 去 吧
- Dù sao thì anh ấy cũng không quan tâm đâu, kệ anh ấy đi.
- 我 才 不在乎 流言蜚语 呢
- Tôi không để ý đến những câu chuyện phiếm.
- 他 对 这件 事 毫不在乎
- Anh ấy hoàn toàn không quan tâm đến chuyện này.
- 她 对 学习成绩 不在乎
- Cô ấy không quan tâm đến thành tích học tập.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 在乎
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 在乎 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm乎›
在›