Hán tự: 囫
Đọc nhanh: 囫 (hốt). Ý nghĩa là: hoàn chỉnh; hoàn thành; hoàn tất. Ví dụ : - 囫囵吞枣 nuốt cả quả táo. - 她每天夜里起来给孩子喂奶,换尿布,没睡过一个囫囵觉。 cả đêm cô ấy thức giấc cho con bú, thay tả, không có đêm nào ngủ ngon.. - 囫囵觉 ngủ ngon
Ý nghĩa của 囫 khi là Phó từ
✪ hoàn chỉnh; hoàn thành; hoàn tất
囫囵
- 囫囵吞枣
- nuốt cả quả táo
- 她 每天 夜里 起来 给 孩子 喂奶 , 换尿布 , 没睡 过 一个 囫囵 觉
- cả đêm cô ấy thức giấc cho con bú, thay tả, không có đêm nào ngủ ngon.
- 囫囵 觉
- ngủ ngon
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 囫
- 囫囵吞枣
- nuốt cả quả táo
- 囫囵 觉
- ngủ ngon
- 她 每天 夜里 起来 给 孩子 喂奶 , 换尿布 , 没睡 过 一个 囫囵 觉
- cả đêm cô ấy thức giấc cho con bú, thay tả, không có đêm nào ngủ ngon.
Hình ảnh minh họa cho từ 囫
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 囫 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm囫›